EnviDaEDAT sang INR:Chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EDAT/INR: 1 EDAT ≈ ₹3.64 INR

Lần cập nhật mới nhất:

EnviDa Thị trường hôm nay

EnviDa đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EnviDa chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,476,423.13 EDAT, tổng vốn hóa thị trường của EnviDa tính bằng INR là ₹3,347,773,974.03. Trong 24h qua, giá của EnviDa tính bằng INR đã tăng ₹0.1788, biểu thị mức tăng +4.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EnviDa tính bằng INR là ₹127.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5712.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDAT sang INR

3.64+4.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDAT sang INR là ₹3.64 INR, với sự thay đổi +4.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDAT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDAT/INR trong ngày qua.

Giao dịch EnviDa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EDAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EDAT/-- Spot is $ and --, and EDAT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EnviDa sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EDAT sang INR

logo EnviDaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EDAT
3.64INR
2EDAT
7.28INR
3EDAT
10.93INR
4EDAT
14.57INR
5EDAT
18.21INR
6EDAT
21.86INR
7EDAT
25.5INR
8EDAT
29.15INR
9EDAT
32.79INR
10EDAT
36.43INR
100EDAT
364.38INR
500EDAT
1,821.92INR
1,000EDAT
3,643.84INR
5,000EDAT
18,219.2INR
10,000EDAT
36,438.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang EDAT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo EnviDa
1INR
0.2744EDAT
2INR
0.5488EDAT
3INR
0.8233EDAT
4INR
1.09EDAT
5INR
1.37EDAT
6INR
1.64EDAT
7INR
1.92EDAT
8INR
2.19EDAT
9INR
2.46EDAT
10INR
2.74EDAT
1,000INR
274.43EDAT
5,000INR
1,372.17EDAT
10,000INR
2,744.35EDAT
50,000INR
13,721.78EDAT
100,000INR
27,443.57EDAT

Bảng chuyển đổi số tiền EDAT sang INR và INR sang EDAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDAT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang EDAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EnviDa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDAT = $0.04 USD, 1 EDAT = €0.04 EUR, 1 EDAT = ₹3.64 INR, 1 EDAT = Rp676.39 IDR, 1 EDAT = $0.06 CAD, 1 EDAT = £0.03 GBP, 1 EDAT = ฿1.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3439
logo BTCBTC
0.00004755
logo ETHETH
0.00128
logo XRPXRP
1.77
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006964
logo SOLSOL
0.03136
logo SMARTSMART
758.24
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001286
logo DOGEDOGE
24.89
logo TRXTRX
16.35
logo ADAADA
7
logo LINKLINK
0.2399
logo WBTCWBTC
0.00004764
logo HYPEHYPE
0.1287

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EDAT của bạn

Nhập số lượng EDAT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EnviDa hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EnviDa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EnviDa sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EnviDa sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi EnviDa sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.