EnviDaEDAT sang INR:Chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EDAT/INR: 1 EDAT ≈ ₹3.34 INR

Lần cập nhật mới nhất:

EnviDa Thị trường hôm nay

EnviDa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDAT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.34. Với nguồn cung lưu hành là 10,476,423.13 EDAT, tổng vốn hóa thị trường của EDAT tính bằng INR là ₹2,931,892,298.68. Trong 24h qua, giá của EDAT tính bằng INR đã giảm ₹-0.1432, biểu thị mức giảm -3.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDAT tính bằng INR là ₹121.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5442.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDAT sang INR

3.34-3.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDAT sang INR là ₹3.34 INR, với sự thay đổi -3.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDAT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDAT/INR trong ngày qua.

Giao dịch EnviDa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EDAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EDAT/-- Spot is $ and --, and EDAT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EnviDa sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EDAT sang INR

logo EnviDaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EDAT
3.34INR
2EDAT
6.69INR
3EDAT
10.04INR
4EDAT
13.39INR
5EDAT
16.74INR
6EDAT
20.09INR
7EDAT
23.44INR
8EDAT
26.79INR
9EDAT
30.14INR
10EDAT
33.49INR
100EDAT
334.98INR
500EDAT
1,674.93INR
1,000EDAT
3,349.87INR
5,000EDAT
16,749.35INR
10,000EDAT
33,498.7INR

Bảng chuyển đổi INR sang EDAT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo EnviDa
1INR
0.2985EDAT
2INR
0.597EDAT
3INR
0.8955EDAT
4INR
1.19EDAT
5INR
1.49EDAT
6INR
1.79EDAT
7INR
2.08EDAT
8INR
2.38EDAT
9INR
2.68EDAT
10INR
2.98EDAT
1,000INR
298.51EDAT
5,000INR
1,492.59EDAT
10,000INR
2,985.18EDAT
50,000INR
14,925.94EDAT
100,000INR
29,851.89EDAT

Bảng chuyển đổi số tiền EDAT sang INR và INR sang EDAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDAT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang EDAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EnviDa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDAT = $0.04 USD, 1 EDAT = €0.04 EUR, 1 EDAT = ₹3.35 INR, 1 EDAT = Rp608.27 IDR, 1 EDAT = $0.05 CAD, 1 EDAT = £0.03 GBP, 1 EDAT = ฿1.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3632
logo BTCBTC
0.00005037
logo ETHETH
0.001413
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007431
logo SOLSOL
0.03425
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
849.75
logo STETHSTETH
0.001423
logo DOGEDOGE
26.75
logo TRXTRX
17.35
logo ADAADA
7.72
logo WBTCWBTC
0.00005044
logo HYPEHYPE
0.1381
logo LINKLINK
0.284

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EDAT của bạn

Nhập số lượng EDAT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EnviDa hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EnviDa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EnviDa sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EnviDa sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi EnviDa sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.