EnviDaEDAT sang HKD:Chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

EDAT/HKD: 1 EDAT ≈ $0.3116 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

EnviDa Thị trường hôm nay

EnviDa đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EnviDa chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3116. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,476,423.13 EDAT, tổng vốn hóa thị trường của EnviDa tính bằng HKD là $25,434,902.62. Trong 24h qua, giá của EnviDa tính bằng HKD đã tăng $0.003143, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EnviDa tính bằng HKD là $11.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05075.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDAT sang HKD

$0.3116+1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDAT sang HKD là $0.3116 HKD, với sự thay đổi +1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDAT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDAT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch EnviDa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EDAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EDAT/-- Spot is $ and --, and EDAT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EnviDa sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi EDAT sang HKD

logo EnviDaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1EDAT
0.31HKD
2EDAT
0.62HKD
3EDAT
0.93HKD
4EDAT
1.24HKD
5EDAT
1.55HKD
6EDAT
1.86HKD
7EDAT
2.18HKD
8EDAT
2.49HKD
9EDAT
2.8HKD
10EDAT
3.11HKD
1,000EDAT
311.6HKD
5,000EDAT
1,558.01HKD
10,000EDAT
3,116.02HKD
50,000EDAT
15,580.14HKD
100,000EDAT
31,160.29HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang EDAT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo EnviDa
1HKD
3.2EDAT
2HKD
6.41EDAT
3HKD
9.62EDAT
4HKD
12.83EDAT
5HKD
16.04EDAT
6HKD
19.25EDAT
7HKD
22.46EDAT
8HKD
25.67EDAT
9HKD
28.88EDAT
10HKD
32.09EDAT
100HKD
320.92EDAT
500HKD
1,604.6EDAT
1,000HKD
3,209.21EDAT
5,000HKD
16,046.06EDAT
10,000HKD
32,092.12EDAT

Bảng chuyển đổi số tiền EDAT sang HKD và HKD sang EDAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EDAT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang EDAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EnviDa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDAT = $0.04 USD, 1 EDAT = €0.04 EUR, 1 EDAT = ₹3.45 INR, 1 EDAT = Rp625.75 IDR, 1 EDAT = $0.06 CAD, 1 EDAT = £0.03 GBP, 1 EDAT = ฿1.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005492
logo ETHETH
0.0152
logo XRPXRP
19.54
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07946
logo SOLSOL
0.3557
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,394.83
logo STETHSTETH
0.01525
logo DOGEDOGE
263.82
logo TRXTRX
191.32
logo ADAADA
79.08
logo WBTCWBTC
0.0005496
logo HYPEHYPE
1.47
logo LINKLINK
3.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng EDAT của bạn

Nhập số lượng EDAT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EnviDa hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EnviDa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EnviDa sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EnviDa sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi EnviDa sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.