EnviDaEDAT sang GBP:Chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Bảng Anh (GBP)

EDAT/GBP: 1 EDAT ≈ £0.03286 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

EnviDa Thị trường hôm nay

EnviDa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDAT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03286. Với nguồn cung lưu hành là 10,476,423.13 EDAT, tổng vốn hóa thị trường của EDAT tính bằng GBP là £258,570.07. Trong 24h qua, giá của EDAT tính bằng GBP đã giảm £-0.001262, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDAT tính bằng GBP là £1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004892.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDAT sang GBP

£0.03286-3.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDAT sang GBP là £0.03286 GBP, với sự thay đổi -3.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDAT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDAT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch EnviDa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EDAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EDAT/-- Spot is $ and --, and EDAT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EnviDa sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EDAT sang GBP

logo EnviDaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EDAT
0.03GBP
2EDAT
0.06GBP
3EDAT
0.09GBP
4EDAT
0.13GBP
5EDAT
0.16GBP
6EDAT
0.19GBP
7EDAT
0.23GBP
8EDAT
0.26GBP
9EDAT
0.29GBP
10EDAT
0.32GBP
10,000EDAT
328.64GBP
50,000EDAT
1,643.21GBP
100,000EDAT
3,286.43GBP
500,000EDAT
16,432.18GBP
1,000,000EDAT
32,864.36GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EDAT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo EnviDa
1GBP
30.42EDAT
2GBP
60.85EDAT
3GBP
91.28EDAT
4GBP
121.71EDAT
5GBP
152.14EDAT
6GBP
182.56EDAT
7GBP
212.99EDAT
8GBP
243.42EDAT
9GBP
273.85EDAT
10GBP
304.28EDAT
100GBP
3,042.8EDAT
500GBP
15,214.04EDAT
1,000GBP
30,428.09EDAT
5,000GBP
152,140.45EDAT
10,000GBP
304,280.91EDAT

Bảng chuyển đổi số tiền EDAT sang GBP và GBP sang EDAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EDAT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EDAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EnviDa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDAT = $0.04 USD, 1 EDAT = €0.04 EUR, 1 EDAT = ₹3.66 INR, 1 EDAT = Rp663.84 IDR, 1 EDAT = $0.06 CAD, 1 EDAT = £0.03 GBP, 1 EDAT = ฿1.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.76
logo BTCBTC
0.00561
logo ETHETH
0.1571
logo XRPXRP
208.77
logo USDTUSDT
665.76
logo BNBBNB
0.8304
logo SOLSOL
3.65
logo USDCUSDC
665.84
logo SMARTSMART
96,519.07
logo STETHSTETH
0.1573
logo DOGEDOGE
2,846.42
logo TRXTRX
1,954.95
logo ADAADA
831.39
logo LINKLINK
30.02
logo WBTCWBTC
0.005624
logo HYPEHYPE
14.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EDAT của bạn

Nhập số lượng EDAT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EnviDa hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EnviDa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EnviDa sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EnviDa sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi EnviDa sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.