KiniKINI sang VND:Chuyển đổi Kini (KINI) sang Việt Nam đồng (VND)

KINI/VND: 1 KINI ≈ ₫0.2369 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Kini Thị trường hôm nay

Kini đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KINI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.2369. Với nguồn cung lưu hành là 950,000,000 KINI, tổng vốn hóa thị trường của KINI tính bằng VND là ₫5,898,009,723,769.75. Trong 24h qua, giá của KINI tính bằng VND đã giảm ₫-0.001934, biểu thị mức giảm -0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KINI tính bằng VND là ₫17.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.1598.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KINI sang VND

0.2369-0.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KINI sang VND là ₫0.2369 VND, với sự thay đổi -0.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KINI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KINI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Kini

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KINI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KINI/-- Spot is $ and --, and KINI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kini sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KINI sang VND

logo KiniSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KINI
0.23VND
2KINI
0.47VND
3KINI
0.71VND
4KINI
0.94VND
5KINI
1.18VND
6KINI
1.42VND
7KINI
1.65VND
8KINI
1.89VND
9KINI
2.13VND
10KINI
2.36VND
1,000KINI
236.9VND
5,000KINI
1,184.52VND
10,000KINI
2,369.05VND
50,000KINI
11,845.27VND
100,000KINI
23,690.55VND

Bảng chuyển đổi VND sang KINI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kini
1VND
4.22KINI
2VND
8.44KINI
3VND
12.66KINI
4VND
16.88KINI
5VND
21.1KINI
6VND
25.32KINI
7VND
29.54KINI
8VND
33.76KINI
9VND
37.98KINI
10VND
42.21KINI
100VND
422.1KINI
500VND
2,110.54KINI
1,000VND
4,221.09KINI
5,000VND
21,105.46KINI
10,000VND
42,210.92KINI

Bảng chuyển đổi số tiền KINI sang VND và VND sang KINI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KINI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang KINI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kini phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KINI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KINI = $0 USD, 1 KINI = €0 EUR, 1 KINI = ₹0 INR, 1 KINI = Rp0.15 IDR, 1 KINI = $0 CAD, 1 KINI = £0 GBP, 1 KINI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001117
logo BTCBTC
0.0000001738
logo ETHETH
0.000004215
logo XRPXRP
0.006454
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.0000224
logo SOLSOL
0.00009897
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.81
logo STETHSTETH
0.000004216
logo TRXTRX
0.0545
logo DOGEDOGE
0.08915
logo ADAADA
0.02232
logo LINKLINK
0.0007932
logo HYPEHYPE
0.0004019
logo WBTCWBTC
0.0000001736

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kini (KINI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KINI của bạn

Nhập số lượng KINI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kini hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kini.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kini sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kini sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kini sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kini sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kini sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide