KiniKINI sang USD:Chuyển đổi Kini (KINI) sang Đô la Mỹ (USD)

KINI/USD: 1 KINI ≈ $0.00000904 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Kini Thị trường hôm nay

Kini đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KINI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.00000904. Với nguồn cung lưu hành là 950,000,000 KINI, tổng vốn hóa thị trường của KINI tính bằng USD là $8,588. Trong 24h qua, giá của KINI tính bằng USD đã giảm $-0.00000007382, biểu thị mức giảm -0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KINI tính bằng USD là $0.0006635, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000061.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KINI sang USD

$0.00000904-0.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KINI sang USD là $0.00000904 USD, với sự thay đổi -0.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KINI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KINI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Kini

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KINI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KINI/-- Spot is $ and --, and KINI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kini sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi KINI sang USD

logo KiniSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KINI
0USD
2KINI
0USD
3KINI
0USD
4KINI
0USD
5KINI
0USD
6KINI
0USD
7KINI
0USD
8KINI
0USD
9KINI
0USD
10KINI
0USD
100,000,000KINI
904USD
500,000,000KINI
4,520USD
1,000,000,000KINI
9,040USD
5,000,000,000KINI
45,200USD
10,000,000,000KINI
90,400USD

Bảng chuyển đổi USD sang KINI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kini
1USD
110,619.46KINI
2USD
221,238.93KINI
3USD
331,858.4KINI
4USD
442,477.87KINI
5USD
553,097.34KINI
6USD
663,716.81KINI
7USD
774,336.28KINI
8USD
884,955.75KINI
9USD
995,575.22KINI
10USD
1,106,194.69KINI
100USD
11,061,946.9KINI
500USD
55,309,734.51KINI
1,000USD
110,619,469.02KINI
5,000USD
553,097,345.13KINI
10,000USD
1,106,194,690.26KINI

Bảng chuyển đổi số tiền KINI sang USD và USD sang KINI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 KINI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang KINI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kini phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KINI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KINI = $0 USD, 1 KINI = €0 EUR, 1 KINI = ₹0 INR, 1 KINI = Rp0.15 IDR, 1 KINI = $0 CAD, 1 KINI = £0 GBP, 1 KINI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.5
logo BTCBTC
0.004344
logo ETHETH
0.1052
logo XRPXRP
165.18
logo USDTUSDT
500.13
logo BNBBNB
0.5659
logo SOLSOL
2.45
logo USDCUSDC
499.9
logo SMARTSMART
76,141.74
logo STETHSTETH
0.1057
logo DOGEDOGE
2,110.59
logo TRXTRX
1,385.07
logo ADAADA
548.06
logo LINKLINK
19.12
logo HYPEHYPE
11.22
logo WBTCWBTC
0.004349

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kini (KINI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng KINI của bạn

Nhập số lượng KINI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kini hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kini.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kini sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kini sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kini sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kini sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kini sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.