Wrapped BUSD Thị trường hôm nay
Wrapped BUSD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped BUSD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp14,902.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WBUSD, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped BUSD tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Wrapped BUSD tính bằng IDR đã tăng Rp519.22, biểu thị mức tăng +3.610000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped BUSD tính bằng IDR là Rp1,037,534,073.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,549.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WBUSD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WBUSD sang IDR là Rp14,902.2 IDR, với sự thay đổi +3.610000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WBUSD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WBUSD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped BUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WBUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WBUSD/-- Spot is $ and --, and WBUSD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Wrapped BUSD sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi WBUSD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WBUSD | 14,902.2IDR |
2WBUSD | 29,804.4IDR |
3WBUSD | 44,706.6IDR |
4WBUSD | 59,608.8IDR |
5WBUSD | 74,511.01IDR |
6WBUSD | 89,413.21IDR |
7WBUSD | 104,315.41IDR |
8WBUSD | 119,217.61IDR |
9WBUSD | 134,119.82IDR |
10WBUSD | 149,022.02IDR |
100WBUSD | 1,490,220.22IDR |
500WBUSD | 7,451,101.12IDR |
1000WBUSD | 14,902,202.24IDR |
5000WBUSD | 74,511,011.2IDR |
10000WBUSD | 149,022,022.41IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang WBUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000671WBUSD |
2IDR | 0.0001342WBUSD |
3IDR | 0.0002013WBUSD |
4IDR | 0.0002684WBUSD |
5IDR | 0.0003355WBUSD |
6IDR | 0.0004026WBUSD |
7IDR | 0.0004697WBUSD |
8IDR | 0.0005368WBUSD |
9IDR | 0.0006039WBUSD |
10IDR | 0.000671WBUSD |
10000000IDR | 671.04WBUSD |
50000000IDR | 3,355.2WBUSD |
100000000IDR | 6,710.41WBUSD |
500000000IDR | 33,552.08WBUSD |
1000000000IDR | 67,104.17WBUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền WBUSD sang IDR và IDR sang WBUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WBUSD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang WBUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped BUSD phổ biến
Wrapped BUSD | 1 WBUSD |
---|---|
![]() | $0.98USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹82.07INR |
![]() | Rp14,902.2IDR |
![]() | $1.33CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.4THB |
Wrapped BUSD | 1 WBUSD |
---|---|
![]() | ₽90.78RUB |
![]() | R$5.34BRL |
![]() | د.إ3.61AED |
![]() | ₺33.53TRY |
![]() | ¥6.93CNY |
![]() | ¥141.46JPY |
![]() | $7.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WBUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WBUSD = $0.98 USD, 1 WBUSD = €0.88 EUR, 1 WBUSD = ₹82.07 INR, 1 WBUSD = Rp14,902.2 IDR, 1 WBUSD = $1.33 CAD, 1 WBUSD = £0.74 GBP, 1 WBUSD = ฿32.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002018 |
![]() | 0.0000003128 |
![]() | 0.0000136 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01501 |
![]() | 0.00005134 |
![]() | 0.0002302 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 6.02 |
![]() | 0.1203 |
![]() | 0.2016 |
![]() | 0.00001357 |
![]() | 0.05673 |
![]() | 0.0000003123 |
![]() | 0.0008815 |
![]() | 0.01195 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wrapped BUSD (WBUSD) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng WBUSD của bạn
Nhập số lượng WBUSD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped BUSD hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped BUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped BUSD sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped BUSD sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped BUSD sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped BUSD sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped BUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped BUSD (WBUSD)

BTC 质押挖矿新浪潮:Gate 平台 3% 年化收益攻略
用户只需将 BTC 质押至 Gate 平台,即可享受高达 3.00% 的年化收益率。

Gate Wallet:重新定义 Web3 资产管理的一站式解决方案
在 Web3 的世界里,真正的自由不是无边际的探索,而是掌控复杂性的能力。Gate Wallet 正将这种能力,赋予每一位用户。

Gate Wallet 重大更新:BountyDrop 如何重塑空投与任务生态?
BountyDrop,将 Gate Wallet 原有“任务广场”与“空投”入口全面整合为统一平台。

LTC今日价格:莱特币趋势和2025年预测
跟踪莱特币今天的价格,探索关键趋势、技术展望和2025年预测。

2025年炸弹加密货币:游戏玩法、生态系统与Web3复兴
探索Bomb Crypto在2025年的复苏,了解游戏更新、Web3生态系统的增长及新的P2E动态。

最佳加密货币2025:最佳选择、趋势与预测
2025年值得关注的顶级加密货币,包含趋势、选股和投资者的价格预测。