Wrapped BUSD Thị trường hôm nay
Wrapped BUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WBUSD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,275.92. Với nguồn cung lưu hành là 0 WBUSD, tổng vốn hóa thị trường của WBUSD tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của WBUSD tính bằng IDR đã giảm Rp-259.44, biểu thị mức giảm -1.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WBUSD tính bằng IDR là Rp1,037,534,073.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,549.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WBUSD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WBUSD sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WBUSD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WBUSD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped BUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WBUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WBUSD/-- Spot is $ and 0%, and WBUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped BUSD sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi WBUSD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WBUSD | 15,336.6IDR |
2WBUSD | 30,673.2IDR |
3WBUSD | 46,009.8IDR |
4WBUSD | 61,346.41IDR |
5WBUSD | 76,683.01IDR |
6WBUSD | 92,019.61IDR |
7WBUSD | 107,356.21IDR |
8WBUSD | 122,692.82IDR |
9WBUSD | 138,029.42IDR |
10WBUSD | 153,366.02IDR |
100WBUSD | 1,533,660.27IDR |
500WBUSD | 7,668,301.39IDR |
1000WBUSD | 15,336,602.79IDR |
5000WBUSD | 76,683,013.96IDR |
10000WBUSD | 153,366,027.92IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang WBUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000652WBUSD |
2IDR | 0.0001304WBUSD |
3IDR | 0.0001956WBUSD |
4IDR | 0.0002608WBUSD |
5IDR | 0.000326WBUSD |
6IDR | 0.0003912WBUSD |
7IDR | 0.0004564WBUSD |
8IDR | 0.0005216WBUSD |
9IDR | 0.0005868WBUSD |
10IDR | 0.000652WBUSD |
10000000IDR | 652.03WBUSD |
50000000IDR | 3,260.17WBUSD |
100000000IDR | 6,520.34WBUSD |
500000000IDR | 32,601.74WBUSD |
1000000000IDR | 65,203.48WBUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền WBUSD sang IDR và IDR sang WBUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WBUSD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang WBUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped BUSD phổ biến
Wrapped BUSD | 1 WBUSD |
---|---|
![]() | $1.01USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹84.13INR |
![]() | Rp15,275.92IDR |
![]() | $1.37CAD |
![]() | £0.76GBP |
![]() | ฿33.21THB |
Wrapped BUSD | 1 WBUSD |
---|---|
![]() | ₽93.06RUB |
![]() | R$5.48BRL |
![]() | د.إ3.7AED |
![]() | ₺34.37TRY |
![]() | ¥7.1CNY |
![]() | ¥145.01JPY |
![]() | $7.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WBUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WBUSD = $1.01 USD, 1 WBUSD = €0.9 EUR, 1 WBUSD = ₹84.13 INR, 1 WBUSD = Rp15,275.92 IDR, 1 WBUSD = $1.37 CAD, 1 WBUSD = £0.76 GBP, 1 WBUSD = ฿33.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001716 |
![]() | 0.0000003165 |
![]() | 0.00001318 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01535 |
![]() | 0.00005068 |
![]() | 0.0002166 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1738 |
![]() | 0.1225 |
![]() | 0.04962 |
![]() | 0.00001319 |
![]() | 0.0000003174 |
![]() | 0.01019 |
![]() | 0.001031 |
![]() | 0.002393 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped BUSD của bạn
Nhập số lượng WBUSD của bạn
Nhập số lượng WBUSD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped BUSD hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped BUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped BUSD sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped BUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped BUSD sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped BUSD sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped BUSD sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped BUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped BUSD (WBUSD)

2025年的訪問協議(ACS):在Web3時代重新定義內容變現
Access Protocol是一個爲數字內容創作者設計的去中心化貨幣化層。

BTC 新的歷史最高點:比特幣在2025年披薩日達到11.1萬美元裏程碑
比特幣突破11萬美元的價格不僅僅是一個圖表裏程碑。

SOON 代幣即將在Gate上啓動:Solana Rollup 創新,空投獎勵和真實用例
SOON旨在成爲未來去中心化應用的關鍵參與者。

SOON/BTC Goes Live: 可擴展的區塊鏈基礎設施滿足加密貨幣基準
SOON是SOON生態系統的原生實用代幣。

SOON/USDT將在Gate上線:交易支持實用性的可擴展新代幣
在Gate上推出SOON/USDT標志着下一波區塊鏈基礎設施中的一位嚴肅競爭者的到來。

2025年的Saitama幣:價格、質押和市值分析
探索Saitama幣在2025年的潛力:價格飆升預測、豐厚的質押獎勵以及令人印象深刻的市值增長。