ValidityChuyển đổi Validity (VAL) sang Indian Rupee (INR)

VAL/INR: 1 VAL ≈ ₹51.4 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Validity Thị trường hôm nay

Validity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Validity chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹51.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,355,749.17 VAL, tổng vốn hóa thị trường của Validity tính bằng INR là ₹22,998,021,169.23. Trong 24h qua, giá của Validity tính bằng INR đã tăng ₹0.1259, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Validity tính bằng INR là ₹1,588.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6541.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang INR

51.4+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang INR là ₹51.4 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Validity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Validity sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VAL sang INR

logo ValiditySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VAL
51.4INR
2VAL
102.8INR
3VAL
154.2INR
4VAL
205.6INR
5VAL
257INR
6VAL
308.4INR
7VAL
359.8INR
8VAL
411.2INR
9VAL
462.6INR
10VAL
514INR
100VAL
5,140INR
500VAL
25,700.01INR
1000VAL
51,400.02INR
5000VAL
257,000.1INR
10000VAL
514,000.2INR

Bảng chuyển đổi INR sang VAL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Validity
1INR
0.01945VAL
2INR
0.03891VAL
3INR
0.05836VAL
4INR
0.07782VAL
5INR
0.09727VAL
6INR
0.1167VAL
7INR
0.1361VAL
8INR
0.1556VAL
9INR
0.175VAL
10INR
0.1945VAL
10000INR
194.55VAL
50000INR
972.76VAL
100000INR
1,945.52VAL
500000INR
9,727.62VAL
1000000INR
19,455.24VAL

Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang INR và INR sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Validity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.62 USD, 1 VAL = €0.55 EUR, 1 VAL = ₹51.4 INR, 1 VAL = Rp9,333.28 IDR, 1 VAL = $0.83 CAD, 1 VAL = £0.46 GBP, 1 VAL = ฿20.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3118
logo BTCBTC
0.00005714
logo ETHETH
0.002377
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.78
logo BNBBNB
0.009163
logo SOLSOL
0.03878
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.17
logo TRXTRX
22.3
logo ADAADA
8.88
logo STETHSTETH
0.002386
logo WBTCWBTC
0.00005727
logo SUISUI
1.82
logo HYPEHYPE
0.1866
logo LINKLINK
0.4296

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Validity của bạn

01

Nhập số lượng VAL của bạn

Nhập số lượng VAL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Validity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.