ValidityChuyển đổi Validity (VAL) sang Euro (EUR)

VAL/EUR: 1 VAL ≈ €0.5285 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Validity Thị trường hôm nay

Validity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VAL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5285. Với nguồn cung lưu hành là 5,355,599.41 VAL, tổng vốn hóa thị trường của VAL tính bằng EUR là €2,536,090.4. Trong 24h qua, giá của VAL tính bằng EUR đã giảm €-0.03487, biểu thị mức giảm -6.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAL tính bằng EUR là €17.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007015.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang EUR

0.5285-6.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang EUR là €0.5285 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Validity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Validity sang Euro

Bảng chuyển đổi VAL sang EUR

logo ValiditySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VAL
0.52EUR
2VAL
1.05EUR
3VAL
1.58EUR
4VAL
2.11EUR
5VAL
2.64EUR
6VAL
3.17EUR
7VAL
3.69EUR
8VAL
4.22EUR
9VAL
4.75EUR
10VAL
5.28EUR
1000VAL
528.56EUR
5000VAL
2,642.81EUR
10000VAL
5,285.63EUR
50000VAL
26,428.17EUR
100000VAL
52,856.34EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Validity
1EUR
1.89VAL
2EUR
3.78VAL
3EUR
5.67VAL
4EUR
7.56VAL
5EUR
9.45VAL
6EUR
11.35VAL
7EUR
13.24VAL
8EUR
15.13VAL
9EUR
17.02VAL
10EUR
18.91VAL
100EUR
189.19VAL
500EUR
945.96VAL
1000EUR
1,891.92VAL
5000EUR
9,459.6VAL
10000EUR
18,919.2VAL

Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang EUR và EUR sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Validity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.62 USD, 1 VAL = €0.56 EUR, 1 VAL = ₹52.18 INR, 1 VAL = Rp9,474.2 IDR, 1 VAL = $0.85 CAD, 1 VAL = £0.47 GBP, 1 VAL = ฿20.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.97
logo BTCBTC
0.005372
logo ETHETH
0.2242
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
259.58
logo BNBBNB
0.8554
logo SOLSOL
3.63
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,942
logo TRXTRX
2,080.9
logo ADAADA
834.6
logo STETHSTETH
0.2241
logo WBTCWBTC
0.005367
logo SUISUI
170.64
logo HYPEHYPE
17.36
logo LINKLINK
40.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Validity của bạn

01

Nhập số lượng VAL của bạn

Nhập số lượng VAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Validity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.