SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.07351. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng HKD là $687,312,357.85. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng HKD đã tăng $0.00004413, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng HKD là $2.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06949.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang HKD là $0.07351 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/HKD trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009455 | 0.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00943 | -0.11% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.009455, with a 24-hour trading change of 0.26%, F/USDT Spot is $0.009455 and 0.26%, and F/USDT Perpetual is $0.00943 and -0.11%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi F sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0.07HKD |
2F | 0.14HKD |
3F | 0.22HKD |
4F | 0.29HKD |
5F | 0.36HKD |
6F | 0.44HKD |
7F | 0.51HKD |
8F | 0.58HKD |
9F | 0.66HKD |
10F | 0.73HKD |
10000F | 735.11HKD |
50000F | 3,675.59HKD |
100000F | 7,351.18HKD |
500000F | 36,755.92HKD |
1000000F | 73,511.85HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 13.6F |
2HKD | 27.2F |
3HKD | 40.8F |
4HKD | 54.41F |
5HKD | 68.01F |
6HKD | 81.61F |
7HKD | 95.22F |
8HKD | 108.82F |
9HKD | 122.42F |
10HKD | 136.03F |
100HKD | 1,360.32F |
500HKD | 6,801.62F |
1000HKD | 13,603.24F |
5000HKD | 68,016.23F |
10000HKD | 136,032.47F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang HKD và HKD sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 F sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp143.13IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.79 INR, 1 F = Rp143.13 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.17 |
![]() | 0.0006113 |
![]() | 0.0254 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.58 |
![]() | 0.09933 |
![]() | 0.4376 |
![]() | 64.19 |
![]() | 233.62 |
![]() | 375.43 |
![]() | 0.02549 |
![]() | 106.51 |
![]() | 33,322.94 |
![]() | 0.0006135 |
![]() | 1.7 |
![]() | 22.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

幣本位超額儲備:2025 年 DeFi 與區塊鏈投資的核心優勢
幣本位超額儲備是指區塊鏈項目或 DeFi 協議持有的加密資產

Gate Wallet BountyDrop:參與Folks空投,瓜分$20,000 FOLKS 代幣和積分
Folks Finance 是一個跨鏈去中心化金融(DeFi)協議,提供先進的借貸和流動質押解決方案。

Moonwell 加密貨幣:2025 年的 DeFi 收益農場與跨鏈借貸
探索 Moonwell 創新的 DeFi 平台,提供跨鏈借貸、收益農場和流動性挖礦服務。

UMA 加密貨幣:2025 年價格、購買指南和 DeFi 應用
探索 UMA 加密貨幣的變革性預言機解決方案及其飆升的價格。

Gate Wallet BountyDrop:參與 Infinity Ground 空投,瓜分 $10,000 AIN token
Gate Wallet BountyDrop是聚集當前熱門空投項目信息

Bombie Token(BOMB)2025 年價格預測:GameFi 新星能否點燃市場?
熱門 Play-to-Earn 遊戲 Bombie,已成爲 2025 年 GameFi 賽道最受矚目的項目之一。
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

SynFutures (F) là gì?

Giao thức f(x) là gì

Fast Finality (F3) là gì?

Mở khóa tương lai của DeFi: Hướng dẫn toàn diện về SynFutures ($F)

Red Bull Speed Tour khởi động: Giành vé F1 và chia sẻ 5,000 GT!
