SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06395. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng CNY là ¥541,333,813.21. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng CNY đã tăng ¥0.002212, biểu thị mức tăng +3.590000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng CNY là ¥2.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05727.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang CNY là ¥0.06395 CNY, với sự thay đổi +3.590000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá F/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009066 | +3.550000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00904 | +3.790000% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.009066, with a 24-hour trading change of +3.550000%, F/USDT Spot is $0.009066 and +3.550000%, and F/USDT Perpetual is $0.00904 and +3.790000%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi F sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0.06CNY |
2F | 0.12CNY |
3F | 0.19CNY |
4F | 0.25CNY |
5F | 0.31CNY |
6F | 0.38CNY |
7F | 0.44CNY |
8F | 0.51CNY |
9F | 0.57CNY |
10F | 0.63CNY |
10000F | 637.75CNY |
50000F | 3,188.75CNY |
100000F | 6,377.5CNY |
500000F | 31,887.51CNY |
1000000F | 63,775.03CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 15.68F |
2CNY | 31.36F |
3CNY | 47.04F |
4CNY | 62.72F |
5CNY | 78.4F |
6CNY | 94.08F |
7CNY | 109.76F |
8CNY | 125.44F |
9CNY | 141.12F |
10CNY | 156.8F |
100CNY | 1,568.01F |
500CNY | 7,840.05F |
1000CNY | 15,680.11F |
5000CNY | 78,400.58F |
10000CNY | 156,801.16F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang CNY và CNY sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 F sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.76INR |
![]() | Rp137.56IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.84RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.31JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.76 INR, 1 F = Rp137.56 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.56 |
![]() | 0.0006617 |
![]() | 0.02927 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.35 |
![]() | 0.1098 |
![]() | 0.4851 |
![]() | 70.91 |
![]() | 11,337.29 |
![]() | 257.6 |
![]() | 439.08 |
![]() | 0.02927 |
![]() | 127.36 |
![]() | 0.0006624 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.144 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SynFutures (F) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

0050 Split là gì? Phân tích chiến lược phổ biến của "Quỹ ETF Quốc gia" Đài Loan.
Vào tháng 6, quỹ ETF chỉ số lớn nhất Đài Loan, Yuanta Taiwan 50 (0050), đã hoàn thành việc chia cổ phiếu.

Proof of Burn (PoB) là gì?
Trong thế giới blockchain và tiền mã hóa phát triển nhanh chóng, hiểu rõ Proof of Burn (PoB)

Proof of Authority (PoA) là gì?
Proof of Authority (PoA) là một cơ chế đồng thuận có quyền (permissioned) được thiết kế để xác thực khối nhanh

XRP là gì? Cơ hội phê duyệt ETF XRP là bao nhiêu?
Nếu ETF giao ngay XRP được phê duyệt, hàng tỷ đô la vốn có thể đổ vào, định hình lại bối cảnh của thị trường tiền điện tử.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop $F, chia sẻ $10,000 $F
BountyDrop Ví tiền Gate là một hoạt động tổng hợp một điểm đến cho người dùng tham gia vào các nhiệm vụ tương tác airdrop.

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil
Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

SynFutures (F) là gì?

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop F và Chia sẻ $10,000 $F

Giao thức f(x) là gì

Fast Finality (F3) là gì?

Mở khóa tương lai của DeFi: Hướng dẫn toàn diện về SynFutures ($F)
