SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.0346. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng AED là د.إ152,524,683.48. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng AED đã tăng د.إ0.00001376, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng AED là د.إ1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.03275.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang AED là د.إ0.0346 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/AED trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009396 | -0.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00928 | -1.28% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.009396, with a 24-hour trading change of -0.39%, F/USDT Spot is $0.009396 and -0.39%, and F/USDT Perpetual is $0.00928 and -1.28%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi F sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0.03AED |
2F | 0.06AED |
3F | 0.1AED |
4F | 0.13AED |
5F | 0.17AED |
6F | 0.2AED |
7F | 0.24AED |
8F | 0.27AED |
9F | 0.31AED |
10F | 0.34AED |
10000F | 346.09AED |
50000F | 1,730.48AED |
100000F | 3,460.96AED |
500000F | 17,304.82AED |
1000000F | 34,609.64AED |
Bảng chuyển đổi AED sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 28.89F |
2AED | 57.78F |
3AED | 86.68F |
4AED | 115.57F |
5AED | 144.46F |
6AED | 173.36F |
7AED | 202.25F |
8AED | 231.14F |
9AED | 260.04F |
10AED | 288.93F |
100AED | 2,889.36F |
500AED | 14,446.84F |
1000AED | 28,893.68F |
5000AED | 144,468.41F |
10000AED | 288,936.83F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang AED và AED sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 F sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp142.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.79 INR, 1 F = Rp142.96 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.71 |
![]() | 0.001301 |
![]() | 0.05414 |
![]() | 136.11 |
![]() | 62.97 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 0.9344 |
![]() | 136.2 |
![]() | 498.88 |
![]() | 802.28 |
![]() | 0.05412 |
![]() | 225.82 |
![]() | 71,154.5 |
![]() | 0.001297 |
![]() | 3.5 |
![]() | 48.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

Bombie(BOMB)代币价格预测:GameFi 新星的爆发潜力如何?
Bombie 项目凭借 1,200 万用户基础和 2,000 万美元营收数据,在 GameFi 赛道展现出强大吸引力。

2025年Floki加密货币:投资指南与价格分析
探索Floki从模因币到主流加密货币的历程。

加密货币中的FOMO是什么?克服加密货币中FOMO心理的四种方法
在快速变化的加密货币世界中,情绪在影响投资行为方面发挥着重要作用。

比特币新闻 2025年6月:BTC在ETF需求下保持在$105K以上
BTC在2025年6月保持在$105K以上,ETF需求和机构资金流入支撑价格。

HUMA 2025年预测:PayFi时代的现实用途
探索 HUMA 在日益增长的 PayFi 运动中如何将 DeFi 与现实世界支付连接起来的 2025 年展望。

什么是DeFiChain?架构与安全
了解 DeFiChain 如何通过强大的架构和内置的安全特性确保去中心化金融。
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

SynFutures (F) là gì?

Giao thức f(x) là gì

Fast Finality (F3) là gì?

Mở khóa tương lai của DeFi: Hướng dẫn toàn diện về SynFutures ($F)

Red Bull Speed Tour khởi động: Giành vé F1 và chia sẻ 5,000 GT!
