PhalaChuyển đổi Phala (PHA) sang South Korean Won (KRW)

PHA/KRW: 1 PHA ≈ ₩184.92 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩184.92. Với nguồn cung lưu hành là 794,572,795.81 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng KRW là ₩195,702,600,769,198.79. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng KRW đã giảm ₩-12.27, biểu thị mức giảm -6.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng KRW là ₩1,851.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩86.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang KRW

184.92-6.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang KRW là ₩184.92 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -6.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.1379
-6.83%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.138
-6.64%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1379, with a 24-hour trading change of -6.83%, PHA/USDT Spot is $0.1379 and -6.83%, and PHA/USDT Perpetual is $0.138 and -6.64%.

Bảng chuyển đổi Phala sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi PHA sang KRW

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1PHA
180.69KRW
2PHA
361.38KRW
3PHA
542.08KRW
4PHA
722.77KRW
5PHA
903.46KRW
6PHA
1,084.16KRW
7PHA
1,264.85KRW
8PHA
1,445.54KRW
9PHA
1,626.24KRW
10PHA
1,806.93KRW
100PHA
18,069.34KRW
500PHA
90,346.7KRW
1000PHA
180,693.41KRW
5000PHA
903,467.09KRW
10000PHA
1,806,934.19KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang PHA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1KRW
0.005534PHA
2KRW
0.01106PHA
3KRW
0.0166PHA
4KRW
0.02213PHA
5KRW
0.02767PHA
6KRW
0.0332PHA
7KRW
0.03873PHA
8KRW
0.04427PHA
9KRW
0.0498PHA
10KRW
0.05534PHA
100000KRW
553.42PHA
500000KRW
2,767.11PHA
1000000KRW
5,534.23PHA
5000000KRW
27,671.17PHA
10000000KRW
55,342.35PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang KRW và KRW sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.14 USD, 1 PHA = €0.12 EUR, 1 PHA = ₹11.6 INR, 1 PHA = Rp2,106.32 IDR, 1 PHA = $0.19 CAD, 1 PHA = £0.1 GBP, 1 PHA = ฿4.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01732
logo BTCBTC
0.000003615
logo ETHETH
0.0001468
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1577
logo BNBBNB
0.0005765
logo SOLSOL
0.002203
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.7
logo ADAADA
0.4906
logo TRXTRX
1.37
logo STETHSTETH
0.0001478
logo WBTCWBTC
0.000003621
logo SUISUI
0.09648
logo LINKLINK
0.0233
logo AVAXAVAX
0.01596

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

大门交易所 MemeBox 2.0 VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 凭借AI驱动的链上热点追踪与极速上架能力,成为用户挖掘早期Meme代币的“超级入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

在链上机会层出不穷的今天,MemeBox 2.0以其独特的产品逻辑为用户提供了穿越市场周期的“内部视角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币以MEME代币身份引爆社交媒体。探索其病毒式营销策略、生态系统扩张计划及投资风险。了解这个基于Solana的代币如何吸引自主决策者,成为区块链新宠。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币引领区块链AI革命,打造数据驱动的代理平台。探索ALPHA生态系统,解锁区块链AI应用的无限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.