PhalaChuyển đổi Phala (PHA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PHA/CNY: 1 PHA ≈ ¥0.9772 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.9772. Với nguồn cung lưu hành là 794,523,344.3 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng CNY là ¥5,476,279,299.28. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.07438, biểu thị mức giảm -7.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng CNY là ¥9.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4555.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang CNY

¥0.9772-7.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang CNY là ¥0.9772 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.1382
-7.79%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.138
-7.46%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1382, with a 24-hour trading change of -7.79%, PHA/USDT Spot is $0.1382 and -7.79%, and PHA/USDT Perpetual is $0.138 and -7.46%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PHA sang CNY

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PHA
0.95CNY
2PHA
1.91CNY
3PHA
2.87CNY
4PHA
3.83CNY
5PHA
4.79CNY
6PHA
5.75CNY
7PHA
6.71CNY
8PHA
7.67CNY
9PHA
8.63CNY
10PHA
9.59CNY
1000PHA
959.58CNY
5000PHA
4,797.93CNY
10000PHA
9,595.87CNY
50000PHA
47,979.39CNY
100000PHA
95,958.78CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PHA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1CNY
1.04PHA
2CNY
2.08PHA
3CNY
3.12PHA
4CNY
4.16PHA
5CNY
5.21PHA
6CNY
6.25PHA
7CNY
7.29PHA
8CNY
8.33PHA
9CNY
9.37PHA
10CNY
10.42PHA
100CNY
104.21PHA
500CNY
521.05PHA
1000CNY
1,042.11PHA
5000CNY
5,210.57PHA
10000CNY
10,421.14PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang CNY và CNY sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.14 USD, 1 PHA = €0.12 EUR, 1 PHA = ₹11.57 INR, 1 PHA = Rp2,101.77 IDR, 1 PHA = $0.19 CAD, 1 PHA = £0.1 GBP, 1 PHA = ฿4.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0006815
logo ETHETH
0.02731
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
28.36
logo BNBBNB
0.1073
logo SOLSOL
0.4067
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
309.38
logo ADAADA
89.52
logo TRXTRX
257.09
logo STETHSTETH
0.02749
logo WBTCWBTC
0.0006837
logo SUISUI
18
logo LINKLINK
4.24
logo AVAXAVAX
2.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

ALPHA Token: データ駆動型ブロックチェーンエージェンシープラットフォーム向けのカスタマイズされたAI量的ツール

ALPHA Token: データ駆動型ブロックチェーンエージェンシープラットフォーム向けのカスタマイズされたAI量的ツール

ALPHAトークンは、データ駆動型のエージェンシープラットフォームを作成することで、ブロックチェーンAI革命をリードしています。ALPHAエコシステムを探索し、ブロックチェーンAIアプリケーションの無限の可能性を解き放ちましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
ZALPHAトークン:SolanaエコシステムのDEGEN Spirit AIトークン

ZALPHAトークン:SolanaエコシステムのDEGEN Spirit AIトークン

ソラナエコシステムでのDEGEN精神の具現化であるZALPHAトークンを探索する。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
デイリーニュース|BTCが98000ドルを超えて戻り、PHAは1日のうちに70%上昇し、市場を牽引しています

デイリーニュース|BTCが98000ドルを超えて戻り、PHAは1日のうちに70%上昇し、市場を牽引しています

BTC ETFsは4日連続で大規模な流出を経験しています。Lido TVLはDeFiエコをリードしました。PHAは1日で70%急増し、市場をリードしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-25
PHAは1日で80%以上急騰しました。将来の展望はどうなっていますか?

PHAは1日で80%以上急騰しました。将来の展望はどうなっていますか?

Phala Networkは、Trusted Execution Environmentを利用するブロックチェーンベースのプライバシーコンピューティングプラットフォームです。 _TEE_ 技術を利用して、分散型アプリケーションのデータプライバシー保護を提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-25

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.