NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

NIM/UAH: 1 NIM ≈ ₴0.04012 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.04012. Với nguồn cung lưu hành là 13,089,282,508.72 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng UAH là ₴21,714,068,049.45. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng UAH đã giảm ₴-0.0001692, biểu thị mức giảm -0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng UAH là ₴0.2614, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.02067.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang UAH

0.04012-0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang UAH là ₴0.04012 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0009708
-0.43%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0009708, with a 24-hour trading change of -0.43%, NIM/USDT Spot is $0.0009708 and -0.43%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi NIM sang UAH

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1NIM
0.04UAH
2NIM
0.08UAH
3NIM
0.12UAH
4NIM
0.16UAH
5NIM
0.2UAH
6NIM
0.24UAH
7NIM
0.28UAH
8NIM
0.32UAH
9NIM
0.36UAH
10NIM
0.4UAH
10000NIM
401.34UAH
50000NIM
2,006.74UAH
100000NIM
4,013.49UAH
500000NIM
20,067.45UAH
1000000NIM
40,134.91UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang NIM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1UAH
24.91NIM
2UAH
49.83NIM
3UAH
74.74NIM
4UAH
99.66NIM
5UAH
124.57NIM
6UAH
149.49NIM
7UAH
174.41NIM
8UAH
199.32NIM
9UAH
224.24NIM
10UAH
249.15NIM
100UAH
2,491.59NIM
500UAH
12,457.98NIM
1000UAH
24,915.96NIM
5000UAH
124,579.82NIM
10000UAH
249,159.64NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang UAH và UAH sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.08 INR, 1 NIM = Rp14.72 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.563
logo BTCBTC
0.0001172
logo ETHETH
0.004895
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.16
logo BNBBNB
0.01892
logo SOLSOL
0.07314
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
56.42
logo ADAADA
16.4
logo TRXTRX
44.7
logo STETHSTETH
0.004907
logo WBTCWBTC
0.0001172
logo SUISUI
3.2
logo LINKLINK
0.7934
logo AVAXAVAX
0.5447

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.