NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Brazilian Real (BRL)

NIM/BRL: 1 NIM ≈ R$0.005292 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.005292. Với nguồn cung lưu hành là 13,090,406,737.65 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng BRL là R$376,835,671.29. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng BRL đã giảm R$-0.000008484, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng BRL là R$0.03439, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.002719.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang BRL

R$0.005292-0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang BRL là R$0.005292 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0009738
-0.1%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0009738, with a 24-hour trading change of -0.1%, NIM/USDT Spot is $0.0009738 and -0.1%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi NIM sang BRL

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1NIM
0BRL
2NIM
0.01BRL
3NIM
0.01BRL
4NIM
0.02BRL
5NIM
0.02BRL
6NIM
0.03BRL
7NIM
0.03BRL
8NIM
0.04BRL
9NIM
0.04BRL
10NIM
0.05BRL
100000NIM
529.24BRL
500000NIM
2,646.21BRL
1000000NIM
5,292.43BRL
5000000NIM
26,462.19BRL
10000000NIM
52,924.38BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang NIM

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1BRL
188.94NIM
2BRL
377.89NIM
3BRL
566.84NIM
4BRL
755.79NIM
5BRL
944.74NIM
6BRL
1,133.69NIM
7BRL
1,322.64NIM
8BRL
1,511.59NIM
9BRL
1,700.53NIM
10BRL
1,889.48NIM
100BRL
18,894.88NIM
500BRL
94,474.4NIM
1000BRL
188,948.8NIM
5000BRL
944,744.01NIM
10000BRL
1,889,488.03NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang BRL và BRL sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.08 INR, 1 NIM = Rp14.76 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.25
logo BTCBTC
0.0008886
logo ETHETH
0.03667
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
38.65
logo BNBBNB
0.1424
logo SOLSOL
0.5429
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
418.97
logo ADAADA
122.33
logo TRXTRX
338.07
logo STETHSTETH
0.0369
logo WBTCWBTC
0.0008899
logo SUISUI
24.31
logo LINKLINK
5.93
logo AVAXAVAX
4.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.