Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang South African Rand (ZAR) là R43,886.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,716,941.95 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng ZAR là R92,304,224,218,283.24. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng ZAR đã tăng R407.8, biểu thị mức tăng +0.930000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng ZAR là R84,993.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R7.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZAR là R43,886.44 ZAR, với sự thay đổi +0.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/ZAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,561.22 | +1.82% | |
![]() Giao ngay | $0.0235 | +1.12% | |
![]() Giao ngay | $2,562.6 | +1.90% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,560.35 | +1.87% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,561.22, with a 24-hour trading change of +1.82%, ETH/USDT Spot is $2,561.22 and +1.82%, and ETH/USDT Perpetual is $2,560.35 and +1.87%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang South African Rand
Bảng chuyển đổi ETH sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 43,886.44ZAR |
2ETH | 87,772.89ZAR |
3ETH | 131,659.33ZAR |
4ETH | 175,545.78ZAR |
5ETH | 219,432.23ZAR |
6ETH | 263,318.67ZAR |
7ETH | 307,205.12ZAR |
8ETH | 351,091.56ZAR |
9ETH | 394,978.01ZAR |
10ETH | 438,864.46ZAR |
100ETH | 4,388,644.62ZAR |
500ETH | 21,943,223.12ZAR |
1000ETH | 43,886,446.24ZAR |
5000ETH | 219,432,231.2ZAR |
10000ETH | 438,864,462.4ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 0.00002278ETH |
2ZAR | 0.00004557ETH |
3ZAR | 0.00006835ETH |
4ZAR | 0.00009114ETH |
5ZAR | 0.0001139ETH |
6ZAR | 0.0001367ETH |
7ZAR | 0.0001595ETH |
8ZAR | 0.0001822ETH |
9ZAR | 0.000205ETH |
10ZAR | 0.0002278ETH |
10000000ZAR | 227.86ETH |
50000000ZAR | 1,139.3ETH |
100000000ZAR | 2,278.6ETH |
500000000ZAR | 11,393.03ETH |
1000000000ZAR | 22,786.07ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZAR và ZAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ZAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,518.88USD |
![]() | €2,256.66EUR |
![]() | ₹210,433.28INR |
![]() | Rp38,210,743.86IDR |
![]() | $3,416.61CAD |
![]() | £1,891.68GBP |
![]() | ฿83,079.72THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽232,766.43RUB |
![]() | R$13,700.94BRL |
![]() | د.إ9,250.59AED |
![]() | ₺85,975.42TRY |
![]() | ¥17,766.16CNY |
![]() | ¥362,723JPY |
![]() | $19,625.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,518.88 USD, 1 ETH = €2,256.66 EUR, 1 ETH = ₹210,433.28 INR, 1 ETH = Rp38,210,743.86 IDR, 1 ETH = $3,416.61 CAD, 1 ETH = £1,891.68 GBP, 1 ETH = ฿83,079.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
HYPE chuyển đổi sang ZAR
SUI chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.87 |
![]() | 0.0002651 |
![]() | 0.01139 |
![]() | 28.68 |
![]() | 12.61 |
![]() | 0.04364 |
![]() | 0.1927 |
![]() | 28.7 |
![]() | 6,898.98 |
![]() | 100.85 |
![]() | 172.03 |
![]() | 0.01136 |
![]() | 49.41 |
![]() | 0.0002647 |
![]() | 0.726 |
![]() | 9.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South African Rand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang South African Rand (ZAR)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang South African Rand (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang South African Rand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang South African Rand?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài South African Rand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South African Rand (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Giá Ethereum Hôm Nay Và Triển Vọng Thị Trường Năm 2025
Cập nhật giá Ethereum hôm nay, xu hướng thị trường và triển vọng ETH năm 2025.

Lợi thế độc đáo của Gate ETH 2.0 Staking: Giải pháp một điểm đến cho việc tham gia liền mạch vào nâng cấp hệ sinh thái Ethereum
Nền tảng Gate đã ra mắt một chương trình khai thác ETH 2.0, với tổng số lượng ETH đã được stake hiện tại đạt 150,200 ETH, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu không thể phủ nhận trong ngành.

Mạng Mã Hóa Casper vào năm 2025: Đặt Cọc, Giá và So Sánh Các Ứng Dụng Web3 với Ethereum
Khám phá tỷ lệ cổ phần 73% và lợi suất 8% của mạng Casper.

ETH USDT 2025: Giá, Phân Tích Kỹ Thuật & Chiến Lược Giao Dịch
Khám phá xu hướng, phân tích và chiến lược giao dịch ETH USDT năm 2025.

Monad 2025: Tái Định Nghĩa Khả Năng Tương Thích Ethereum & Tốc Độ Blockchain
Khám phá cách Monad thay đổi khả năng tương thích Ethereum và tốc độ blockchain trong năm 2025.

Gate ETH Staking Nóng Lên: 2.78% APY với Hơn 150,000 ETH Được Staked
Gate cung cấp một kênh giá trị gia tăng mạnh mẽ cho $350 triệu tài sản stake, nhờ vào rào cản thấp, tính linh hoạt cao và cơ chế minh bạch.