EfinityChuyển đổi Efinity (EFI) sang Vietnamese Đồng (VND)

EFI/VND: 1 EFI ≈ ₫11,071.31 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Efinity Thị trường hôm nay

Efinity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EFI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫11,071.31. Với nguồn cung lưu hành là 86,915,138.61 EFI, tổng vốn hóa thị trường của EFI tính bằng VND là ₫23,680,875,550,503,917.53. Trong 24h qua, giá của EFI tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EFI tính bằng VND là ₫77,520.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫351.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFI sang VND

11,071.31+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Efinity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EFI/-- Spot is $ and 0%, and EFI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Efinity sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi EFI sang VND

logo EfinitySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EFI
11,071.31VND
2EFI
22,142.62VND
3EFI
33,213.93VND
4EFI
44,285.24VND
5EFI
55,356.55VND
6EFI
66,427.86VND
7EFI
77,499.17VND
8EFI
88,570.48VND
9EFI
99,641.79VND
10EFI
110,713.1VND
100EFI
1,107,131.03VND
500EFI
5,535,655.17VND
1000EFI
11,071,310.34VND
5000EFI
55,356,551.7VND
10000EFI
110,713,103.41VND

Bảng chuyển đổi VND sang EFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Efinity
1VND
0.00009032EFI
2VND
0.0001806EFI
3VND
0.0002709EFI
4VND
0.0003612EFI
5VND
0.0004516EFI
6VND
0.0005419EFI
7VND
0.0006322EFI
8VND
0.0007225EFI
9VND
0.0008129EFI
10VND
0.0009032EFI
10000000VND
903.23EFI
50000000VND
4,516.17EFI
100000000VND
9,032.35EFI
500000000VND
45,161.77EFI
1000000000VND
90,323.54EFI

Bảng chuyển đổi số tiền EFI sang VND và VND sang EFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang EFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Efinity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFI = $0.45 USD, 1 EFI = €0.4 EUR, 1 EFI = ₹37.58 INR, 1 EFI = Rp6,824.55 IDR, 1 EFI = $0.61 CAD, 1 EFI = £0.34 GBP, 1 EFI = ฿14.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001111
logo BTCBTC
0.0000001921
logo ETHETH
0.000008062
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009332
logo BNBBNB
0.00003116
logo SOLSOL
0.0001348
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1108
logo TRXTRX
0.07149
logo ADAADA
0.03058
logo STETHSTETH
0.000008067
logo WBTCWBTC
0.000000192
logo HYPEHYPE
0.0005881
logo SUISUI
0.006279
logo LINKLINK
0.001471

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Efinity của bạn

01

Nhập số lượng EFI của bạn

Nhập số lượng EFI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Efinity hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Efinity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Efinity sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Efinity sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Efinity sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Efinity (EFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.