EfinityChuyển đổi Efinity (EFI) sang Vietnamese Đồng (VND)

EFI/VND: 1 EFI ≈ ₫11,374.54 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Efinity Thị trường hôm nay

Efinity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EFI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫11,374.54. Với nguồn cung lưu hành là 86,915,138.61 EFI, tổng vốn hóa thị trường của EFI tính bằng VND là ₫24,329,484,951,105,655.49. Trong 24h qua, giá của EFI tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EFI tính bằng VND là ₫77,520.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫351.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFI sang VND

11,374.54+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Efinity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EFI/-- Spot is $ and 0%, and EFI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Efinity sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi EFI sang VND

logo EfinitySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EFI
11,374.54VND
2EFI
22,749.09VND
3EFI
34,123.64VND
4EFI
45,498.19VND
5EFI
56,872.74VND
6EFI
68,247.29VND
7EFI
79,621.84VND
8EFI
90,996.39VND
9EFI
102,370.94VND
10EFI
113,745.48VND
100EFI
1,137,454.89VND
500EFI
5,687,274.47VND
1000EFI
11,374,548.95VND
5000EFI
56,872,744.79VND
10000EFI
113,745,489.59VND

Bảng chuyển đổi VND sang EFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Efinity
1VND
0.00008791EFI
2VND
0.0001758EFI
3VND
0.0002637EFI
4VND
0.0003516EFI
5VND
0.0004395EFI
6VND
0.0005274EFI
7VND
0.0006154EFI
8VND
0.0007033EFI
9VND
0.0007912EFI
10VND
0.0008791EFI
10000000VND
879.15EFI
50000000VND
4,395.77EFI
100000000VND
8,791.55EFI
500000000VND
43,957.78EFI
1000000000VND
87,915.57EFI

Bảng chuyển đổi số tiền EFI sang VND và VND sang EFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang EFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Efinity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFI = $0.46 USD, 1 EFI = €0.41 EUR, 1 EFI = ₹38.61 INR, 1 EFI = Rp7,011.47 IDR, 1 EFI = $0.63 CAD, 1 EFI = £0.35 GBP, 1 EFI = ฿15.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001114
logo BTCBTC
0.0000001867
logo ETHETH
0.000007193
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008818
logo BNBBNB
0.0000304
logo SOLSOL
0.0001241
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1033
logo TRXTRX
0.07202
logo ADAADA
0.02856
logo STETHSTETH
0.000007217
logo HYPEHYPE
0.0004769
logo WBTCWBTC
0.0000001871
logo SMARTSMART
14.61
logo SUISUI
0.005935

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Efinity của bạn

01

Nhập số lượng EFI của bạn

Nhập số lượng EFI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Efinity hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Efinity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Efinity sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Efinity sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Efinity sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Efinity (EFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.