今日SynFutures市場價格
與昨天相比,SynFutures價格跌。
SynFutures轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.01376。基於1,200,000,000 F的流通量,SynFutures以CAD計算的總市值為$22,406,811.5。 過去24小時,SynFutures以CAD計算的交易價增加了$0.0001186,漲幅為+0.87%。從歷史上看,SynFutures以CAD計算的歷史最高價為$0.394。相比之下,SynFutures以CAD計算的歷史最低價為$0.01222。
1F兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 F 兌換 CAD 的匯率為 $0.01376 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.87% ,Gate的 F/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 F/CAD 的歷史變化數據。
交易SynFutures
F/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01015,24小時內的交易變化趨勢為0.98%, F/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01015 和 0.98%,F/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01008 和 0.2%。
SynFutures兌換到Canadian Dollar轉換表
F兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1F | 0.01CAD |
2F | 0.02CAD |
3F | 0.04CAD |
4F | 0.05CAD |
5F | 0.06CAD |
6F | 0.08CAD |
7F | 0.09CAD |
8F | 0.11CAD |
9F | 0.12CAD |
10F | 0.13CAD |
10000F | 137.66CAD |
50000F | 688.3CAD |
100000F | 1,376.61CAD |
500000F | 6,883.05CAD |
1000000F | 13,766.1CAD |
CAD兌換到F轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 72.64F |
2CAD | 145.28F |
3CAD | 217.92F |
4CAD | 290.56F |
5CAD | 363.21F |
6CAD | 435.85F |
7CAD | 508.49F |
8CAD | 581.13F |
9CAD | 653.77F |
10CAD | 726.42F |
100CAD | 7,264.21F |
500CAD | 36,321.09F |
1000CAD | 72,642.19F |
5000CAD | 363,210.98F |
10000CAD | 726,421.96F |
上述 F 兌換 CAD 和CAD 兌換 F 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 F 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 F 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1SynFutures兌換
上表列出了 1 F 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 F = $0.01 USD、1 F = €0.01 EUR、1 F = ₹0.85 INR、1 F = Rp153.96 IDR、1 F = $0.01 CAD、1 F = £0.01 GBP、1 F = ฿0.33 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
TRX兌CAD
ADA兌CAD
STETH兌CAD
WBTC兌CAD
HYPE兌CAD
SUI兌CAD
LINK兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 20.09 |
![]() | 0.003494 |
![]() | 0.1467 |
![]() | 368.41 |
![]() | 168.09 |
![]() | 0.5675 |
![]() | 2.45 |
![]() | 368.84 |
![]() | 2,002.07 |
![]() | 1,287.31 |
![]() | 559.11 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.003493 |
![]() | 10.44 |
![]() | 113.87 |
![]() | 26.83 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入SynFutures金額
輸入F金額
輸入F金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 SynFutures 轉換為 CAD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是SynFutures兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上SynFutures到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響SynFutures到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將SynFutures轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關SynFutures (F)的最新資訊

Gate “Simple Earn Fixed” : Dành riêng cho VIP, một tiêu chuẩn mới cho việc đầu tư tài sản kỹ thuật số ổn định và có lợi suất cao.
Sản phẩm tài chính "Simple Earn Fixed" mới được ra mắt bởi nền tảng Gate đã trở thành một công cụ gia tăng tài sản cho người dùng VIP.

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai
Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.

Phân tích giá trị sưu tầm và đầu tư của Trump NFTs
Giá trị của Trump NFT về cơ bản là một trò chơi của sự đồng thuận về giá trị cao và sự khan hiếm.

Phân tích tài liệu trắng của World Liberty Financial: Triển vọng của stablecoin USD1 là gì?
World Liberty Financial là một dự án crypto được hỗ trợ bởi gia đình của Tổng thống Mỹ Donald Trump.

PNG Tiền điện tử: Các Dự án NFT Hàng đầu và Cơ hội Giao dịch vào năm 2025
Khám phá cảnh tiền điện tử PNG đang phát triển vào năm 2025, với các dự án NFT hàng đầu, chiến lược giao dịch trên Gate

YBDBD Token vào năm 2025: Dự án GameFi YabbaDabbaDoo trên BSC
Khám phá YabbaDabbaDoo, dự án GameFi dựa trên BSC kết hợp sức hấp dẫn của Thời kỳ Đá với sự đổi mới của Web3.