今日Flare Network市場價格
與昨天相比,Flare Network價格跌。
Flare Network轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.01412。基於64,946,719,403.57 FLR的流通量,Flare Network以GBP計算的總市值為£689,157,096.38。 過去24小時,Flare Network以GBP計算的交易價增加了£0.0001105,漲幅為+0.79%。從歷史上看,Flare Network以GBP計算的歷史最高價為£0.06008。相比之下,Flare Network以GBP計算的歷史最低價為£0.006143。
1FLR兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 FLR 兌換 GBP 的匯率為 £0.01412 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.79% ,Gate.io的 FLR/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FLR/GBP 的歷史變化數據。
交易Flare Network
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01877 | 0.98% | |
![]() 永續 | $0.01885 | 1.04% |
FLR/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01877,24小時內的交易變化趨勢為0.98%, FLR/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01877 和 0.98%,FLR/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01885 和 1.04%。
Flare Network兌換到British Pound轉換表
FLR兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FLR | 0.01GBP |
2FLR | 0.02GBP |
3FLR | 0.04GBP |
4FLR | 0.05GBP |
5FLR | 0.07GBP |
6FLR | 0.08GBP |
7FLR | 0.09GBP |
8FLR | 0.11GBP |
9FLR | 0.12GBP |
10FLR | 0.14GBP |
10000FLR | 141.26GBP |
50000FLR | 706.31GBP |
100000FLR | 1,412.63GBP |
500000FLR | 7,063.15GBP |
1000000FLR | 14,126.31GBP |
GBP兌換到FLR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 70.78FLR |
2GBP | 141.57FLR |
3GBP | 212.36FLR |
4GBP | 283.15FLR |
5GBP | 353.94FLR |
6GBP | 424.73FLR |
7GBP | 495.52FLR |
8GBP | 566.31FLR |
9GBP | 637.1FLR |
10GBP | 707.89FLR |
100GBP | 7,078.98FLR |
500GBP | 35,394.94FLR |
1000GBP | 70,789.89FLR |
5000GBP | 353,949.47FLR |
10000GBP | 707,898.94FLR |
上述 FLR 兌換 GBP 和GBP 兌換 FLR 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 FLR 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 FLR 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Flare Network兌換
上表列出了 1 FLR 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FLR = $0.02 USD、1 FLR = €0.02 EUR、1 FLR = ₹1.57 INR、1 FLR = Rp285.34 IDR、1 FLR = $0.03 CAD、1 FLR = £0.01 GBP、1 FLR = ฿0.62 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
ADA兌GBP
TRX兌GBP
STETH兌GBP
WBTC兌GBP
SUI兌GBP
SMART兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 31.04 |
![]() | 0.006898 |
![]() | 0.3645 |
![]() | 665.83 |
![]() | 310.38 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.56 |
![]() | 665.71 |
![]() | 3,883.9 |
![]() | 983.42 |
![]() | 2,730.61 |
![]() | 0.3648 |
![]() | 0.006911 |
![]() | 196.72 |
![]() | 576,931.5 |
![]() | 47.61 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入Flare Network金額
輸入FLR金額
輸入FLR金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Flare Network 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買Flare Network影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Flare Network兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上Flare Network到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Flare Network到British Pound的匯率?
4.我可以將Flare Network轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關Flare Network (FLR)的最新資訊

Hiện tại thị trường Bitcoin ETF đang hoạt động như thế nào? Làm thế nào để xem dữ liệu liên quan đến Bitcoin ETF?
Vào năm 2025, thị trường Bitcoin ETF đang thể hiện đà tăng trưởng mạnh mẽ.

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?
Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Các Phát Triển Mới Nhất Về Meme Token Trump: Điên Đảo Thị Trường Và Cơ Hội Đầu Tư Tháng 5 Năm 2025
Token biểu tượng Trump ($TRUMP) là một token meme dựa trên blockchain Solana

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Giá LAYER giảm mạnh: Làm thế nào để giao dịch LAYER?
Người giao dịch có thể tập trung vào mức hỗ trợ $1.9.

Năm 2025, thị trường tiền điện tử có thể vẫn mong đợi một mùa altcoin không?
Bài viết này phân tích tác động của sự thống trị của Bitcoin, điều kiện kinh tế tổng thể, thách thức về tính thanh khoản và các câu chuyện thị trường yếu đuối đối với altcoin. Nó cũng khám phá tiềm năng tương lai của altcoin và các chiến lược đầu tư.