今日EDEN市場價格
與昨天相比,EDEN價格跌。
EDEN轉換為Hong Kong Dollar (HKD)的當前價格為$0.1276。加密貨幣流通量為151,932,428.65 EDEN,EDEN以HKD計算的總市值為$151,094,412.29。 過去24小時,EDEN以HKD計算的交易價減少了$-0.0001143,跌幅為-0.090000%。從歷史上看,EDEN以HKD計算的歷史最高價為$72.22。 相比之下,EDEN以HKD計算的歷史最低價為$0.05384。
1EDEN兌換到HKD價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 EDEN 兌 HKD 的匯率為 $0.1276 HKD,過去24小時內變動幅度為 -0.090000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (EDEN/HKD 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 EDEN/HKD 的歷史變化數據。
交易EDEN
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01639 | +0.989999% |
EDEN/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01639,24小時內的交易變化趨勢為+0.989999%, EDEN/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01639 和 +0.989999%,EDEN/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。
EDEN兌換到Hong Kong Dollar轉換表
EDEN兌換到HKD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EDEN | 0.12HKD |
2EDEN | 0.25HKD |
3EDEN | 0.38HKD |
4EDEN | 0.51HKD |
5EDEN | 0.63HKD |
6EDEN | 0.76HKD |
7EDEN | 0.89HKD |
8EDEN | 1.02HKD |
9EDEN | 1.14HKD |
10EDEN | 1.27HKD |
1000EDEN | 127.63HKD |
5000EDEN | 638.19HKD |
10000EDEN | 1,276.38HKD |
50000EDEN | 6,381.93HKD |
100000EDEN | 12,763.87HKD |
HKD兌換到EDEN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HKD | 7.83EDEN |
2HKD | 15.66EDEN |
3HKD | 23.5EDEN |
4HKD | 31.33EDEN |
5HKD | 39.17EDEN |
6HKD | 47EDEN |
7HKD | 54.84EDEN |
8HKD | 62.67EDEN |
9HKD | 70.51EDEN |
10HKD | 78.34EDEN |
100HKD | 783.46EDEN |
500HKD | 3,917.3EDEN |
1000HKD | 7,834.61EDEN |
5000HKD | 39,173.06EDEN |
10000HKD | 78,346.13EDEN |
上述 EDEN 兌換 HKD 和HKD 兌換 EDEN 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 EDEN 兌換HKD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 HKD 兌換 EDEN 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1EDEN兌換
上表列出了 1 EDEN 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 EDEN = $0.02 USD、1 EDEN = €0.01 EUR、1 EDEN = ₹1.37 INR、1 EDEN = Rp248.51 IDR、1 EDEN = $0.02 CAD、1 EDEN = £0.01 GBP、1 EDEN = ฿0.54 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HKD
ETH兌HKD
USDT兌HKD
XRP兌HKD
BNB兌HKD
SOL兌HKD
USDC兌HKD
SMART兌HKD
TRX兌HKD
DOGE兌HKD
STETH兌HKD
ADA兌HKD
WBTC兌HKD
HYPE兌HKD
BCH兌HKD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HKD、ETH 兌換 HKD、USDT 兌換 HKD、BNB 兌換HKD、SOL 兌換 HKD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.97 |
![]() | 0.0006019 |
![]() | 0.0262 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.38 |
![]() | 0.09952 |
![]() | 0.4367 |
![]() | 64.21 |
![]() | 11,625.6 |
![]() | 234.38 |
![]() | 385.65 |
![]() | 0.02639 |
![]() | 109.73 |
![]() | 0.0006031 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.1335 |
上表為您提供了將任意數量的Hong Kong Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 HKD 兌換 GT,HKD 兌換 USDT,HKD 兌換 BTC,HKD 兌換 ETH,HKD 兌換 USBT,HKD 兌換 PEPE,HKD 兌換 EIGEN,HKD 兌換OG 等。
如何將 EDEN (EDEN) 兌換為 Hong Kong Dollar (HKD)
輸入EDEN金額
輸入EDEN金額
選擇Hong Kong Dollar
在下拉菜單中點擊選擇HKD或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 EDEN 轉換為 HKD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是EDEN兌換Hong Kong Dollar (HKD) 轉換器?
2.此頁面上EDEN到Hong Kong Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響EDEN到Hong Kong Dollar的匯率?
4.我可以將EDEN轉換為Hong Kong Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hong Kong Dollar (HKD)嗎?
了解有關EDEN (EDEN)的最新資訊

Magic Eden là gì? Bạn có thể mua ME Coin ở đâu?
Magic Eden là một nền tảng giao dịch NFT qua chuỗi khối, sinh ra trên chuỗi khối Solana.

ME Token: Lõi của Chiến lược siêu ứng dụng Cross-Chain của Magic Eden
Token ME là lõi của sinh thái cross-chain của Magic Eden, giúp tạo ra trải nghiệm cross-chain liền mạch. Token ME cho phép người dùng và sinh thái cùng có lợi, dẫn đầu xu hướng mới của thị trường NFT và DeFi, và là cơ hội mà các nhà đầu tư tiền điện tử và người hâm mộ blockchain không thể bỏ lỡ.

EDEN COIN: Magic Eden TGE Mascot và Giới thiệu Dự án Tiền điện tử
Khám phá COIN EDEN: Ngôi sao mạng của TGE Magic Eden, dẫn đầu xu hướng mới trên thị trường NFT.

Gate.io AMA với Dự án Galaxy - Tạo ra những trải nghiệm ảnh hưởng với Web3 Credentials
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Hỏi bất cứ điều gì) với Darren Goh, Quản lý Cộng đồng tại Dự án Galaxy trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io

Khám phá Thị trường NFTs của Solana: Magic Eden
Magic Eden has continued to perform well in NFTs trading even during crypto winter.