XSGDXSGD sang INR:Chuyển đổi XSGD (XSGD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XSGD/INR: 1 XSGD ≈ ₹68.46 INR

Lần cập nhật mới nhất:

XSGD Thị trường hôm nay

XSGD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XSGD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹68.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,262,770.48 XSGD, tổng vốn hóa thị trường của XSGD tính bằng INR là ₹85,617,291,330.37. Trong 24h qua, giá của XSGD tính bằng INR đã tăng ₹0.3002, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XSGD tính bằng INR là ₹119.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XSGD sang INR

68.46+0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XSGD sang INR là ₹68.46 INR, với sự thay đổi +0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XSGD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XSGD/INR trong ngày qua.

Giao dịch XSGD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XSGD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XSGD/-- Spot is $ and --, and XSGD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XSGD sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XSGD sang INR

logo XSGDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XSGD
68.46INR
2XSGD
136.93INR
3XSGD
205.4INR
4XSGD
273.86INR
5XSGD
342.33INR
6XSGD
410.8INR
7XSGD
479.27INR
8XSGD
547.73INR
9XSGD
616.2INR
10XSGD
684.67INR
100XSGD
6,846.74INR
500XSGD
34,233.73INR
1,000XSGD
68,467.47INR
5,000XSGD
342,337.35INR
10,000XSGD
684,674.71INR

Bảng chuyển đổi INR sang XSGD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo XSGD
1INR
0.0146XSGD
2INR
0.02921XSGD
3INR
0.04381XSGD
4INR
0.05842XSGD
5INR
0.07302XSGD
6INR
0.08763XSGD
7INR
0.1022XSGD
8INR
0.1168XSGD
9INR
0.1314XSGD
10INR
0.146XSGD
10,000INR
146.05XSGD
50,000INR
730.27XSGD
100,000INR
1,460.54XSGD
500,000INR
7,302.73XSGD
1,000,000INR
14,605.47XSGD

Bảng chuyển đổi số tiền XSGD sang INR và INR sang XSGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XSGD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang XSGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XSGD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XSGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XSGD = $0.78 USD, 1 XSGD = €0.67 EUR, 1 XSGD = ₹68.47 INR, 1 XSGD = Rp12,701.62 IDR, 1 XSGD = $1.08 CAD, 1 XSGD = £0.58 GBP, 1 XSGD = ฿25.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3279
logo BTCBTC
0.0000466
logo ETHETH
0.001208
logo XRPXRP
1.74
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006758
logo SOLSOL
0.02841
logo SMARTSMART
656.35
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001204
logo DOGEDOGE
23.42
logo TRXTRX
15.8
logo ADAADA
6.46
logo LINKLINK
0.2397
logo HYPEHYPE
0.121
logo WBTCWBTC
0.00004662

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XSGD (XSGD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XSGD của bạn

Nhập số lượng XSGD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XSGD hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XSGD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XSGD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XSGD sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XSGD sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XSGD sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi XSGD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.