XRPXRP sang KWD:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Dinar Kuwait (KWD)

XRP/KWD: 1 XRP ≈ د.ك1 KWD

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Dinar Kuwait (KWD) là د.ك1. Với nguồn cung lưu hành là 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KWD là د.ك18,223,188,070.02. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.0112, biểu thị mức giảm -1.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KWD là د.ك1.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.0008192.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KWD

د.ك1-1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KWD là د.ك1 KWD, với sự thay đổi -1.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/KWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KWD trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.31, with a 24-hour trading change of -0.98%, XRP/USDT Spot is $3.31 and -0.98%, and XRP/USDT Perpetual is $3.31 and -1.05%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Dinar Kuwait

Bảng chuyển đổi XRP sang KWD

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo KWD
1XRP
1KWD
2XRP
2.01KWD
3XRP
3.02KWD
4XRP
4.02KWD
5XRP
5.03KWD
6XRP
6.04KWD
7XRP
7.05KWD
8XRP
8.05KWD
9XRP
9.06KWD
10XRP
10.07KWD
100XRP
100.74KWD
500XRP
503.7KWD
1,000XRP
1,007.41KWD
5,000XRP
5,037.07KWD
10,000XRP
10,074.15KWD

Bảng chuyển đổi KWD sang XRP

logo KWDSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1KWD
0.9926XRP
2KWD
1.98XRP
3KWD
2.97XRP
4KWD
3.97XRP
5KWD
4.96XRP
6KWD
5.95XRP
7KWD
6.94XRP
8KWD
7.94XRP
9KWD
8.93XRP
10KWD
9.92XRP
1,000KWD
992.63XRP
5,000KWD
4,963.19XRP
10,000KWD
9,926.39XRP
50,000KWD
49,631.97XRP
100,000KWD
99,263.95XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KWD và KWD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KWD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.3 USD, 1 XRP = €2.96 EUR, 1 XRP = ₹275.94 INR, 1 XRP = Rp50,105.64 IDR, 1 XRP = $4.48 CAD, 1 XRP = £2.48 GBP, 1 XRP = ฿108.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KWDKWD
logo GTGT
96.28
logo BTCBTC
0.01405
logo ETHETH
0.3929
logo XRPXRP
496.31
logo USDTUSDT
1,639.09
logo BNBBNB
2.02
logo SOLSOL
9.11
logo USDCUSDC
1,639.67
logo SMARTSMART
237,558.58
logo STETHSTETH
0.3949
logo DOGEDOGE
6,993.19
logo TRXTRX
4,857.31
logo ADAADA
2,035.69
logo WBTCWBTC
0.014
logo LINKLINK
78.46
logo XLMXLM
3,632.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Kuwait nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Dinar Kuwait (KWD)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Dinar Kuwait

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Dinar Kuwait hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Dinar Kuwait (KWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Dinar Kuwait trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Dinar Kuwait?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Kuwait không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Kuwait (KWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.