XRPXRP sang EGP:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Bảng Ai Cập (EGP)

XRP/EGP: 1 XRP ≈ £162.81 EGP

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Bảng Ai Cập (EGP) là £162.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng EGP là £468,730,746,102,032.93. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng EGP đã tăng £16.66, biểu thị mức tăng +11.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng EGP là £177.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1303.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang EGP

£162.81+11.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang EGP là £162.81 EGP, với sự thay đổi +11.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/EGP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/EGP trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.33, with a 24-hour trading change of +11.07%, XRP/USDT Spot is $3.33 and +11.07%, and XRP/USDT Perpetual is $3.32 and +11.12%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Bảng Ai Cập

Bảng chuyển đổi XRP sang EGP

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo EGP
1XRP
162.81EGP
2XRP
325.62EGP
3XRP
488.43EGP
4XRP
651.24EGP
5XRP
814.05EGP
6XRP
976.86EGP
7XRP
1,139.68EGP
8XRP
1,302.49EGP
9XRP
1,465.3EGP
10XRP
1,628.11EGP
100XRP
16,281.15EGP
500XRP
81,405.77EGP
1,000XRP
162,811.54EGP
5,000XRP
814,057.72EGP
10,000XRP
1,628,115.45EGP

Bảng chuyển đổi EGP sang XRP

logo EGPSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1EGP
0.006142XRP
2EGP
0.01228XRP
3EGP
0.01842XRP
4EGP
0.02456XRP
5EGP
0.03071XRP
6EGP
0.03685XRP
7EGP
0.04299XRP
8EGP
0.04913XRP
9EGP
0.05527XRP
10EGP
0.06142XRP
100,000EGP
614.2XRP
500,000EGP
3,071.03XRP
1,000,000EGP
6,142.07XRP
5,000,000EGP
30,710.35XRP
10,000,000EGP
61,420.7XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang EGP và EGP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EGP sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.35 USD, 1 XRP = €3 EUR, 1 XRP = ₹280.2 INR, 1 XRP = Rp50,879.29 IDR, 1 XRP = $4.55 CAD, 1 XRP = £2.52 GBP, 1 XRP = ฿110.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EGPEGP
logo GTGT
0.6076
logo BTCBTC
0.00008813
logo ETHETH
0.002628
logo XRPXRP
3.07
logo USDTUSDT
10.29
logo BNBBNB
0.01304
logo SOLSOL
0.05802
logo USDCUSDC
10.3
logo SMARTSMART
1,436.91
logo STETHSTETH
0.002631
logo DOGEDOGE
45.5
logo TRXTRX
30.49
logo ADAADA
12.83
logo WBTCWBTC
0.00008817
logo XLMXLM
22.23
logo HYPEHYPE
0.2514

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Ai Cập nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Bảng Ai Cập (EGP)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Bảng Ai Cập

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EGP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Bảng Ai Cập hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Bảng Ai Cập (EGP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bảng Ai Cập trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bảng Ai Cập?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Ai Cập không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Ai Cập (EGP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.