World3 Thị trường hôm nay
World3 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của World3 chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp655.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 135,000,000 WAI, tổng vốn hóa thị trường của World3 tính bằng IDR là Rp1,439,603,661,631,728.54. Trong 24h qua, giá của World3 tính bằng IDR đã tăng Rp116.77, biểu thị mức tăng +20.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của World3 tính bằng IDR là Rp959.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp325.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAI sang IDR là Rp655.63 IDR, với sự thay đổi +20.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch World3
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04289 | +22.40% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04251 | +21.11% |
The real-time trading price of WAI/USDT Spot is $0.04289, with a 24-hour trading change of +22.40%, WAI/USDT Spot is $0.04289 and +22.40%, and WAI/USDT Perpetual is $0.04251 and +21.11%.
Bảng chuyển đổi World3 sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi WAI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAI | 655.63IDR |
2WAI | 1,311.26IDR |
3WAI | 1,966.89IDR |
4WAI | 2,622.53IDR |
5WAI | 3,278.16IDR |
6WAI | 3,933.79IDR |
7WAI | 4,589.43IDR |
8WAI | 5,245.06IDR |
9WAI | 5,900.69IDR |
10WAI | 6,556.33IDR |
100WAI | 65,563.32IDR |
500WAI | 327,816.63IDR |
1,000WAI | 655,633.27IDR |
5,000WAI | 3,278,166.36IDR |
10,000WAI | 6,556,332.73IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang WAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001525WAI |
2IDR | 0.00305WAI |
3IDR | 0.004575WAI |
4IDR | 0.0061WAI |
5IDR | 0.007626WAI |
6IDR | 0.009151WAI |
7IDR | 0.01067WAI |
8IDR | 0.0122WAI |
9IDR | 0.01372WAI |
10IDR | 0.01525WAI |
100,000IDR | 152.52WAI |
500,000IDR | 762.62WAI |
1,000,000IDR | 1,525.24WAI |
5,000,000IDR | 7,626.21WAI |
10,000,000IDR | 15,252.42WAI |
Bảng chuyển đổi số tiền WAI sang IDR và IDR sang WAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang WAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1World3 phổ biến
World3 | 1 WAI |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.53INR |
![]() | Rp655.63IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.31THB |
World3 | 1 WAI |
---|---|
![]() | ₽3.21RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.64TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.96JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAI = $0.04 USD, 1 WAI = €0.03 EUR, 1 WAI = ₹3.53 INR, 1 WAI = Rp655.63 IDR, 1 WAI = $0.06 CAD, 1 WAI = £0.03 GBP, 1 WAI = ฿1.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001739 |
![]() | 0.0000002617 |
![]() | 0.000006971 |
![]() | 0.009846 |
![]() | 0.03072 |
![]() | 0.00003702 |
![]() | 0.0001643 |
![]() | 0.03076 |
![]() | 4.31 |
![]() | 0.000006989 |
![]() | 0.134 |
![]() | 0.0337 |
![]() | 0.08761 |
![]() | 0.0006569 |
![]() | 0.0000002619 |
![]() | 0.001421 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi World3 (WAI) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng WAI của bạn
Nhập số lượng WAI của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá World3 hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua World3.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi World3 sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ World3 sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ World3 sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ World3 sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi World3 sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến World3 (WAI)

Gate Alpha Launches WAI and Starts Alpha Points Limited-Time Airdrop
Gate Alpha will launch WAI on August 13, 2025, and simultaneously kick off a limited-time Alpha points Airdrop event.

What Is World3? WAI Token Price Prediction and Latest Market Trends
World3 is not a traditional chatbot or simple automation tool, but a decentralized platform that supports users in creating and deploying autonomous AI agents.