UramakiMAKI sang USD:Chuyển đổi Uramaki (MAKI) sang Đô la Mỹ (USD)

MAKI/USD: 1 MAKI ≈ $12.61 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Uramaki Thị trường hôm nay

Uramaki đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAKI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $12.61. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAKI, tổng vốn hóa thị trường của MAKI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của MAKI tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAKI tính bằng USD là $12.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07146.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAKI sang USD

$12.61--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAKI sang USD là $12.61 USD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAKI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAKI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Uramaki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MAKI/-- Spot is $ and --, and MAKI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Uramaki sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi MAKI sang USD

logo UramakiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1MAKI
12.61USD
2MAKI
25.22USD
3MAKI
37.83USD
4MAKI
50.44USD
5MAKI
63.05USD
6MAKI
75.66USD
7MAKI
88.27USD
8MAKI
100.88USD
9MAKI
113.49USD
10MAKI
126.1USD
100MAKI
1,261USD
500MAKI
6,305USD
1,000MAKI
12,610USD
5,000MAKI
63,050USD
10,000MAKI
126,100USD

Bảng chuyển đổi USD sang MAKI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Uramaki
1USD
0.0793MAKI
2USD
0.1586MAKI
3USD
0.2379MAKI
4USD
0.3172MAKI
5USD
0.3965MAKI
6USD
0.4758MAKI
7USD
0.5551MAKI
8USD
0.6344MAKI
9USD
0.7137MAKI
10USD
0.793MAKI
10,000USD
793.02MAKI
50,000USD
3,965.1MAKI
100,000USD
7,930.21MAKI
500,000USD
39,651.07MAKI
1,000,000USD
79,302.14MAKI

Bảng chuyển đổi số tiền MAKI sang USD và USD sang MAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAKI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang MAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uramaki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAKI = $12.61 USD, 1 MAKI = €11.3 EUR, 1 MAKI = ₹1,053.47 INR, 1 MAKI = Rp191,290.37 IDR, 1 MAKI = $17.1 CAD, 1 MAKI = £9.47 GBP, 1 MAKI = ฿415.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.56
logo BTCBTC
0.004232
logo ETHETH
0.1184
logo XRPXRP
154.27
logo USDTUSDT
500.01
logo BNBBNB
0.6177
logo SOLSOL
2.75
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
72,161.52
logo STETHSTETH
0.1183
logo DOGEDOGE
2,112.91
logo TRXTRX
1,469.63
logo ADAADA
618.19
logo LINKLINK
22.48
logo WBTCWBTC
0.004242
logo HYPEHYPE
11.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Uramaki (MAKI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng MAKI của bạn

Nhập số lượng MAKI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uramaki hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uramaki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uramaki sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uramaki sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uramaki sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uramaki sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uramaki sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.