ReservoirDAM sang JPY:Chuyển đổi Reservoir (DAM) sang Yên Nhật (JPY)

DAM/JPY: 1 DAM ≈ ¥7.47 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Reservoir Thị trường hôm nay

Reservoir đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Reservoir chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥7.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 199,991,705 DAM, tổng vốn hóa thị trường của Reservoir tính bằng JPY là ¥220,262,447,297.44. Trong 24h qua, giá của Reservoir tính bằng JPY đã tăng ¥0.9981, biểu thị mức tăng +15.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Reservoir tính bằng JPY là ¥21.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAM sang JPY

¥7.47+15.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAM sang JPY là ¥7.47 JPY, với sự thay đổi +15.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Reservoir

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAM/-- Spot is $ and --, and DAM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Reservoir sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi DAM sang JPY

logo ReservoirSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1DAM
7.6JPY
2DAM
15.21JPY
3DAM
22.82JPY
4DAM
30.43JPY
5DAM
38.04JPY
6DAM
45.64JPY
7DAM
53.25JPY
8DAM
60.86JPY
9DAM
68.47JPY
10DAM
76.08JPY
100DAM
760.8JPY
500DAM
3,804.04JPY
1,000DAM
7,608.09JPY
5,000DAM
38,040.45JPY
10,000DAM
76,080.9JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang DAM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Reservoir
1JPY
0.1314DAM
2JPY
0.2628DAM
3JPY
0.3943DAM
4JPY
0.5257DAM
5JPY
0.6571DAM
6JPY
0.7886DAM
7JPY
0.92DAM
8JPY
1.05DAM
9JPY
1.18DAM
10JPY
1.31DAM
1,000JPY
131.43DAM
5,000JPY
657.19DAM
10,000JPY
1,314.39DAM
50,000JPY
6,571.95DAM
100,000JPY
13,143.9DAM

Bảng chuyển đổi số tiền DAM sang JPY và JPY sang DAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang DAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Reservoir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAM = $0.05 USD, 1 DAM = €0.04 EUR, 1 DAM = ₹4.44 INR, 1 DAM = Rp826.21 IDR, 1 DAM = $0.07 CAD, 1 DAM = £0.04 GBP, 1 DAM = ฿1.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2006
logo BTCBTC
0.0000306
logo ETHETH
0.0007409
logo XRPXRP
1.13
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003952
logo SOLSOL
0.01682
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
477.54
logo STETHSTETH
0.0007446
logo TRXTRX
9.72
logo DOGEDOGE
15.5
logo ADAADA
3.96
logo HYPEHYPE
0.06786
logo LINKLINK
0.1408
logo WBTCWBTC
0.00003048

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Reservoir (DAM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng DAM của bạn

Nhập số lượng DAM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Reservoir hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Reservoir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Reservoir sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Reservoir sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Reservoir sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Reservoir sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Reservoir sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide