DOMO Thị trường hôm nay
DOMO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOMO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.29. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 DOMO, tổng vốn hóa thị trường của DOMO tính bằng INR là ₹5,785,428,421.45. Trong 24h qua, giá của DOMO tính bằng INR đã giảm ₹-0.008264, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOMO tính bằng INR là ₹830.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOMO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOMO sang INR là ₹3.29 INR, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DOMO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOMO/INR trong ngày qua.
Giao dịch DOMO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DOMO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DOMO/-- Spot is $ and --, and DOMO/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi DOMO sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi DOMO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOMO | 3.29INR |
2DOMO | 6.59INR |
3DOMO | 9.89INR |
4DOMO | 13.19INR |
5DOMO | 16.48INR |
6DOMO | 19.78INR |
7DOMO | 23.08INR |
8DOMO | 26.38INR |
9DOMO | 29.67INR |
10DOMO | 32.97INR |
100DOMO | 329.76INR |
500DOMO | 1,648.84INR |
1,000DOMO | 3,297.68INR |
5,000DOMO | 16,488.42INR |
10,000DOMO | 32,976.85INR |
Bảng chuyển đổi INR sang DOMO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.3032DOMO |
2INR | 0.6064DOMO |
3INR | 0.9097DOMO |
4INR | 1.21DOMO |
5INR | 1.51DOMO |
6INR | 1.81DOMO |
7INR | 2.12DOMO |
8INR | 2.42DOMO |
9INR | 2.72DOMO |
10INR | 3.03DOMO |
1,000INR | 303.24DOMO |
5,000INR | 1,516.21DOMO |
10,000INR | 3,032.42DOMO |
50,000INR | 15,162.14DOMO |
100,000INR | 30,324.29DOMO |
Bảng chuyển đổi số tiền DOMO sang INR và INR sang DOMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DOMO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang DOMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DOMO phổ biến
DOMO | 1 DOMO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.3INR |
![]() | Rp598.8IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.3THB |
DOMO | 1 DOMO |
---|---|
![]() | ₽3.65RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.35TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.68JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOMO = $0.04 USD, 1 DOMO = €0.04 EUR, 1 DOMO = ₹3.3 INR, 1 DOMO = Rp598.8 IDR, 1 DOMO = $0.05 CAD, 1 DOMO = £0.03 GBP, 1 DOMO = ฿1.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3515 |
![]() | 0.00005129 |
![]() | 0.001434 |
![]() | 1.81 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007408 |
![]() | 0.03327 |
![]() | 5.98 |
![]() | 868.19 |
![]() | 0.001441 |
![]() | 25.38 |
![]() | 17.73 |
![]() | 7.43 |
![]() | 0.00005112 |
![]() | 0.2864 |
![]() | 13.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DOMO (DOMO) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng DOMO của bạn
Nhập số lượng DOMO của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DOMO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DOMO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DOMO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DOMO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DOMO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DOMO sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi DOMO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DOMO (DOMO)

Daily News | Tidal and Hashdex Launched Spot Bitcoin ETF Trading; The Game Munchables on Blast Lost $62 Million Due to a Vulnerability; Domo Will Upgrade the BRC20 Protocol
Tidal and Hashdex announced the launch of spot Bitcoin ETF trading_ The Munchables game project on Blast suffered a loss of $62 million_ Domo will upgrade the BRC20 protocol_ Macroscopically, the global market is generally calm.

BRC-20 Market Cap Hits $700M as Gate.io Enables Trading and Deposit Support
BRC-20 is a new token standard built atop Bitcoin that is rapidly gaining traction. Created as an experiment by a pseudonymous on-chain analyst named Domo, BRC-20 allows for the creation of token contracts that exist directly on Bitcoin’s blockchain.