dINJDINJ sang USD:Chuyển đổi dINJ (DINJ) sang Đô la Mỹ (USD)

DINJ/USD: 1 DINJ ≈ $10.31 USD

Lần cập nhật mới nhất:

dINJ Thị trường hôm nay

dINJ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DINJ chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $10.31. Với nguồn cung lưu hành là 0 DINJ, tổng vốn hóa thị trường của DINJ tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của DINJ tính bằng USD đã giảm $-0.1357, biểu thị mức giảm -1.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DINJ tính bằng USD là $52.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $8.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DINJ sang USD

$10.31-1.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DINJ sang USD là $10.31 USD, với sự thay đổi -1.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DINJ/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DINJ/USD trong ngày qua.

Giao dịch dINJ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DINJ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DINJ/-- Spot is $ and --, and DINJ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi dINJ sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi DINJ sang USD

logo dINJSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DINJ
10.31USD
2DINJ
20.62USD
3DINJ
30.93USD
4DINJ
41.24USD
5DINJ
51.55USD
6DINJ
61.86USD
7DINJ
72.17USD
8DINJ
82.48USD
9DINJ
92.79USD
10DINJ
103.1USD
100DINJ
1,031USD
500DINJ
5,155USD
1,000DINJ
10,310USD
5,000DINJ
51,550USD
10,000DINJ
103,100USD

Bảng chuyển đổi USD sang DINJ

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo dINJ
1USD
0.09699DINJ
2USD
0.1939DINJ
3USD
0.2909DINJ
4USD
0.3879DINJ
5USD
0.4849DINJ
6USD
0.5819DINJ
7USD
0.6789DINJ
8USD
0.7759DINJ
9USD
0.8729DINJ
10USD
0.9699DINJ
10,000USD
969.93DINJ
50,000USD
4,849.66DINJ
100,000USD
9,699.32DINJ
500,000USD
48,496.6DINJ
1,000,000USD
96,993.21DINJ

Bảng chuyển đổi số tiền DINJ sang USD và USD sang DINJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DINJ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang DINJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dINJ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DINJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DINJ = $10.31 USD, 1 DINJ = €8.84 EUR, 1 DINJ = ₹903.92 INR, 1 DINJ = Rp167,689.88 IDR, 1 DINJ = $14.2 CAD, 1 DINJ = £7.64 GBP, 1 DINJ = ฿334.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.39
logo BTCBTC
0.004064
logo ETHETH
0.1053
logo XRPXRP
152.67
logo USDTUSDT
499.8
logo BNBBNB
0.5906
logo SOLSOL
2.48
logo SMARTSMART
55,093.38
logo USDCUSDC
500.2
logo STETHSTETH
0.1058
logo DOGEDOGE
2,045.4
logo TRXTRX
1,380.75
logo ADAADA
561.48
logo LINKLINK
20.76
logo WBTCWBTC
0.004059
logo HYPEHYPE
10.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dINJ (DINJ) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng DINJ của bạn

Nhập số lượng DINJ của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dINJ hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dINJ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dINJ sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dINJ sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dINJ sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dINJ sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi dINJ sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.