DeFiAIDFAI sang VND:Chuyển đổi DeFiAI (DFAI) sang Việt Nam đồng (VND)

DFAI/VND: 1 DFAI ≈ ₫4.05 VND

Lần cập nhật mới nhất:

DeFiAI Thị trường hôm nay

DeFiAI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeFiAI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,962,970,000 DFAI, tổng vốn hóa thị trường của DeFiAI tính bằng VND là ₫208,647,840,142,486.01. Trong 24h qua, giá của DeFiAI tính bằng VND đã tăng ₫0.01414, biểu thị mức tăng +0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFiAI tính bằng VND là ₫1,043.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFAI sang VND

4.05+0.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFAI sang VND là ₫4.05 VND, với sự thay đổi +0.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFAI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFAI/VND trong ngày qua.

Giao dịch DeFiAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFAI/-- Spot is $ and --, and DFAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeFiAI sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DFAI sang VND

logo DeFiAISố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DFAI
4.05VND
2DFAI
8.11VND
3DFAI
12.16VND
4DFAI
16.22VND
5DFAI
20.27VND
6DFAI
24.33VND
7DFAI
28.39VND
8DFAI
32.44VND
9DFAI
36.5VND
10DFAI
40.55VND
100DFAI
405.59VND
500DFAI
2,027.97VND
1,000DFAI
4,055.95VND
5,000DFAI
20,279.79VND
10,000DFAI
40,559.58VND

Bảng chuyển đổi VND sang DFAI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFiAI
1VND
0.2465DFAI
2VND
0.4931DFAI
3VND
0.7396DFAI
4VND
0.9862DFAI
5VND
1.23DFAI
6VND
1.47DFAI
7VND
1.72DFAI
8VND
1.97DFAI
9VND
2.21DFAI
10VND
2.46DFAI
1,000VND
246.55DFAI
5,000VND
1,232.75DFAI
10,000VND
2,465.5DFAI
50,000VND
12,327.54DFAI
100,000VND
24,655.08DFAI

Bảng chuyển đổi số tiền DFAI sang VND và VND sang DFAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DFAI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang DFAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFiAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFAI = $0 USD, 1 DFAI = €0 EUR, 1 DFAI = ₹0.01 INR, 1 DFAI = Rp2.52 IDR, 1 DFAI = $0 CAD, 1 DFAI = £0 GBP, 1 DFAI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00112
logo BTCBTC
0.0000001738
logo ETHETH
0.000004222
logo XRPXRP
0.006469
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00002241
logo SOLSOL
0.00009936
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.91
logo STETHSTETH
0.000004232
logo TRXTRX
0.05452
logo DOGEDOGE
0.08914
logo ADAADA
0.02231
logo LINKLINK
0.0007909
logo HYPEHYPE
0.0004077
logo WBTCWBTC
0.0000001738

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFiAI (DFAI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DFAI của bạn

Nhập số lượng DFAI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiAI hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiAI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiAI sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiAI sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiAI sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiAI sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide