CivilizationCIV sang INR:Chuyển đổi Civilization (CIV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CIV/INR: 1 CIV ≈ ₹0.1631 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Civilization Thị trường hôm nay

Civilization đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Civilization chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1631. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 291,669,428 CIV, tổng vốn hóa thị trường của Civilization tính bằng INR là ₹3,974,825,706.55. Trong 24h qua, giá của Civilization tính bằng INR đã tăng ₹0.001539, biểu thị mức tăng +0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Civilization tính bằng INR là ₹21.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07519.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CIV sang INR

0.1631+0.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CIV sang INR là ₹0.1631 INR, với sự thay đổi +0.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CIV/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CIV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Civilization

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CIV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CIV/-- Spot is $ and --, and CIV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Civilization sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CIV sang INR

logo CivilizationSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CIV
0.16INR
2CIV
0.32INR
3CIV
0.48INR
4CIV
0.65INR
5CIV
0.81INR
6CIV
0.97INR
7CIV
1.14INR
8CIV
1.3INR
9CIV
1.46INR
10CIV
1.63INR
1,000CIV
163.12INR
5,000CIV
815.62INR
10,000CIV
1,631.24INR
50,000CIV
8,156.24INR
100,000CIV
16,312.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang CIV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Civilization
1INR
6.13CIV
2INR
12.26CIV
3INR
18.39CIV
4INR
24.52CIV
5INR
30.65CIV
6INR
36.78CIV
7INR
42.91CIV
8INR
49.04CIV
9INR
55.17CIV
10INR
61.3CIV
100INR
613.02CIV
500INR
3,065.13CIV
1,000INR
6,130.27CIV
5,000INR
30,651.36CIV
10,000INR
61,302.72CIV

Bảng chuyển đổi số tiền CIV sang INR và INR sang CIV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CIV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CIV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Civilization phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CIV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CIV = $0 USD, 1 CIV = €0 EUR, 1 CIV = ₹0.16 INR, 1 CIV = Rp29.62 IDR, 1 CIV = $0 CAD, 1 CIV = £0 GBP, 1 CIV = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.352
logo BTCBTC
0.00005117
logo ETHETH
0.00143
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007406
logo SOLSOL
0.03297
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
886.2
logo STETHSTETH
0.001434
logo DOGEDOGE
25.12
logo TRXTRX
17.79
logo ADAADA
7.42
logo WBTCWBTC
0.00005131
logo HYPEHYPE
0.1368
logo LINKLINK
0.2809

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Civilization (CIV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CIV của bạn

Nhập số lượng CIV của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Civilization hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Civilization.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Civilization sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Civilization sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Civilization sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Civilization sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Civilization sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.