ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Bolívar Soberano Venezuela (VES) là Bs.S780.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 678,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng VES là Bs.S19,487,000,276,912.01. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng VES đã tăng Bs.S68.43, biểu thị mức tăng +9.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng VES là Bs.S1,940.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Bs.S5.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang VES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang VES là Bs.S780.42 VES, với sự thay đổi +9.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/VES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/VES trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $21.17 | +8.75% | |
![]() Giao ngay | $0.005017 | +3.91% | |
![]() Giao ngay | $21.19 | +8.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $21.16 | +8.63% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $21.17, with a 24-hour trading change of +8.75%, LINK/USDT Spot is $21.17 and +8.75%, and LINK/USDT Perpetual is $21.16 and +8.63%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Bolívar Soberano Venezuela
Bảng chuyển đổi LINK sang VES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 778.06VES |
2LINK | 1,556.13VES |
3LINK | 2,334.2VES |
4LINK | 3,112.27VES |
5LINK | 3,890.34VES |
6LINK | 4,668.41VES |
7LINK | 5,446.48VES |
8LINK | 6,224.55VES |
9LINK | 7,002.62VES |
10LINK | 7,780.69VES |
100LINK | 77,806.99VES |
500LINK | 389,034.99VES |
1,000LINK | 778,069.99VES |
5,000LINK | 3,890,349.95VES |
10,000LINK | 7,780,699.9VES |
Bảng chuyển đổi VES sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VES | 0.001285LINK |
2VES | 0.00257LINK |
3VES | 0.003855LINK |
4VES | 0.00514LINK |
5VES | 0.006426LINK |
6VES | 0.007711LINK |
7VES | 0.008996LINK |
8VES | 0.01028LINK |
9VES | 0.01156LINK |
10VES | 0.01285LINK |
100,000VES | 128.52LINK |
500,000VES | 642.61LINK |
1,000,000VES | 1,285.23LINK |
5,000,000VES | 6,426.15LINK |
10,000,000VES | 12,852.31LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang VES và VES sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang VES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VES sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $21.19USD |
![]() | €18.99EUR |
![]() | ₹1,770.6INR |
![]() | Rp321,507.38IDR |
![]() | $28.75CAD |
![]() | £15.92GBP |
![]() | ฿699.04THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,958.51RUB |
![]() | R$115.28BRL |
![]() | د.إ77.83AED |
![]() | ₺723.4TRY |
![]() | ¥149.49CNY |
![]() | ¥3,051.97JPY |
![]() | $165.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $21.19 USD, 1 LINK = €18.99 EUR, 1 LINK = ₹1,770.6 INR, 1 LINK = Rp321,507.38 IDR, 1 LINK = $28.75 CAD, 1 LINK = £15.92 GBP, 1 LINK = ฿699.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VES
ETH chuyển đổi sang VES
XRP chuyển đổi sang VES
USDT chuyển đổi sang VES
BNB chuyển đổi sang VES
SOL chuyển đổi sang VES
USDC chuyển đổi sang VES
SMART chuyển đổi sang VES
STETH chuyển đổi sang VES
DOGE chuyển đổi sang VES
TRX chuyển đổi sang VES
ADA chuyển đổi sang VES
WBTC chuyển đổi sang VES
HYPE chuyển đổi sang VES
LINK chuyển đổi sang VES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VES, ETH sang VES, USDT sang VES, BNB sang VES, SOL sang VES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8009 |
![]() | 0.0001163 |
![]() | 0.003216 |
![]() | 4.13 |
![]() | 13.57 |
![]() | 0.01684 |
![]() | 0.07546 |
![]() | 13.58 |
![]() | 1,963.36 |
![]() | 0.003237 |
![]() | 55.97 |
![]() | 40.41 |
![]() | 16.67 |
![]() | 0.0001164 |
![]() | 0.3096 |
![]() | 0.6406 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bolívar Soberano Venezuela nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VES sang GT, VES sang USDT, VES sang BTC, VES sang ETH, VES sang USBT, VES sang PEPE, VES sang EIGEN, VES sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Bolívar Soberano Venezuela (VES)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Bolívar Soberano Venezuela
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VES hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Bolívar Soberano Venezuela hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang VES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Bolívar Soberano Venezuela (VES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Bolívar Soberano Venezuela trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Bolívar Soberano Venezuela?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Bolívar Soberano Venezuela không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bolívar Soberano Venezuela (VES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

What Is Chainlink? Analyzing the Latest LINK Price Prediction and the Possibility of Surpassing $100
For investors, the volatility of LINK is higher than that of BTC and ETH, and strict position management is required.

ChainLink in 2025: Price, Utility, and Role in the Future of Web3
Explore Chainlinks 2025 outlook: LINK price, real-world use cases & its impact on the Web3 ecosystem.

ChainLink (LINK): Price Today, Use Cases, and 2025 Outlook
Explore LINK price today, real-world use cases, and what to expect from ChainLink in 2025.