Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Koruna Séc (CZK) là Kč17.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,187,150,377.92 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng CZK là Kč14,621,993,657,841.46. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng CZK đã tăng Kč0.8843, biểu thị mức tăng +5.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng CZK là Kč69.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč0.4323.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang CZK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang CZK là Kč17.99 CZK, với sự thay đổi +5.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/CZK của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/CZK trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8007 | +4.85% | |
![]() Giao ngay | $0.000006873 | +4.91% | |
![]() Giao ngay | $0.7996 | +4.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8001 | +4.81% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.8007, with a 24-hour trading change of +4.85%, ADA/USDT Spot is $0.8007 and +4.85%, and ADA/USDT Perpetual is $0.8001 and +4.81%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Koruna Séc
Bảng chuyển đổi ADA sang CZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 17.99CZK |
2ADA | 35.98CZK |
3ADA | 53.98CZK |
4ADA | 71.97CZK |
5ADA | 89.96CZK |
6ADA | 107.96CZK |
7ADA | 125.95CZK |
8ADA | 143.95CZK |
9ADA | 161.94CZK |
10ADA | 179.93CZK |
100ADA | 1,799.38CZK |
500ADA | 8,996.91CZK |
1,000ADA | 17,993.83CZK |
5,000ADA | 89,969.16CZK |
10,000ADA | 179,938.32CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CZK | 0.05557ADA |
2CZK | 0.1111ADA |
3CZK | 0.1667ADA |
4CZK | 0.2222ADA |
5CZK | 0.2778ADA |
6CZK | 0.3334ADA |
7CZK | 0.389ADA |
8CZK | 0.4445ADA |
9CZK | 0.5001ADA |
10CZK | 0.5557ADA |
10,000CZK | 555.74ADA |
50,000CZK | 2,778.72ADA |
100,000CZK | 5,557.45ADA |
500,000CZK | 27,787.29ADA |
1,000,000CZK | 55,574.59ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang CZK và CZK sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang CZK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CZK sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.8USD |
![]() | €0.72EUR |
![]() | ₹66.94INR |
![]() | Rp12,155.51IDR |
![]() | $1.09CAD |
![]() | £0.6GBP |
![]() | ฿26.43THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽74.05RUB |
![]() | R$4.36BRL |
![]() | د.إ2.94AED |
![]() | ₺27.35TRY |
![]() | ¥5.65CNY |
![]() | ¥115.39JPY |
![]() | $6.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.8 USD, 1 ADA = €0.72 EUR, 1 ADA = ₹66.94 INR, 1 ADA = Rp12,155.51 IDR, 1 ADA = $1.09 CAD, 1 ADA = £0.6 GBP, 1 ADA = ฿26.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CZK
ETH chuyển đổi sang CZK
XRP chuyển đổi sang CZK
USDT chuyển đổi sang CZK
BNB chuyển đổi sang CZK
SOL chuyển đổi sang CZK
USDC chuyển đổi sang CZK
SMART chuyển đổi sang CZK
STETH chuyển đổi sang CZK
DOGE chuyển đổi sang CZK
TRX chuyển đổi sang CZK
ADA chuyển đổi sang CZK
WBTC chuyển đổi sang CZK
XLM chuyển đổi sang CZK
HYPE chuyển đổi sang CZK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.32 |
![]() | 0.0001908 |
![]() | 0.005707 |
![]() | 6.71 |
![]() | 22.26 |
![]() | 0.0283 |
![]() | 0.1263 |
![]() | 22.27 |
![]() | 3,135.21 |
![]() | 0.00572 |
![]() | 100.02 |
![]() | 65.95 |
![]() | 27.78 |
![]() | 0.0001911 |
![]() | 47.91 |
![]() | 0.5448 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Koruna Séc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT, CZK sang BTC, CZK sang ETH, CZK sang USBT, CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Koruna Séc (CZK)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Koruna Séc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CZK hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Koruna Séc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Koruna Séc (CZK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Koruna Séc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Koruna Séc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Koruna Séc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Koruna Séc (CZK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Cardano Price Today: Trends, Insights, and What ADA Means for the Future of Crypto
Check the live Cardano price (ADA), key market trends, and what it means for crypto’s future.

ADA USDT: Live Price, Market Drivers & Why Cardano Trading Matters
Track ADA/USDT price, explore market factors, and see why Cardano trading is gaining traction.

ADA Price Prediction: Cardano (ADA) Targets $1 — Why This Milestone Remains Within Reach
As the Cardano ecosystem continues to evolve, every aspect from auditing to technological upgrades to regulatory dynamics affects the markets nerves.