ButtercatBUTT sang HKD:Chuyển đổi Buttercat (BUTT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

BUTT/HKD: 1 BUTT ≈ $0.0002165 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Buttercat Thị trường hôm nay

Buttercat đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BUTT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0002165. Với nguồn cung lưu hành là 999,995,159 BUTT, tổng vốn hóa thị trường của BUTT tính bằng HKD là $1,691,539.86. Trong 24h qua, giá của BUTT tính bằng HKD đã giảm $-0.00000007581, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUTT tính bằng HKD là $0.0755, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001219.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUTT sang HKD

$0.0002165-0.035%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUTT sang HKD là $0.0002165 HKD, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BUTT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUTT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Buttercat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BUTT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BUTT/-- Spot is $ and --, and BUTT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Buttercat sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi BUTT sang HKD

logo ButtercatSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1BUTT
0HKD
2BUTT
0HKD
3BUTT
0HKD
4BUTT
0HKD
5BUTT
0HKD
6BUTT
0HKD
7BUTT
0HKD
8BUTT
0HKD
9BUTT
0HKD
10BUTT
0HKD
1,000,000BUTT
216.54HKD
5,000,000BUTT
1,082.7HKD
10,000,000BUTT
2,165.4HKD
50,000,000BUTT
10,827.01HKD
100,000,000BUTT
21,654.03HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang BUTT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Buttercat
1HKD
4,618.07BUTT
2HKD
9,236.15BUTT
3HKD
13,854.23BUTT
4HKD
18,472.31BUTT
5HKD
23,090.38BUTT
6HKD
27,708.46BUTT
7HKD
32,326.54BUTT
8HKD
36,944.62BUTT
9HKD
41,562.69BUTT
10HKD
46,180.77BUTT
100HKD
461,807.75BUTT
500HKD
2,309,038.75BUTT
1,000HKD
4,618,077.5BUTT
5,000HKD
23,090,387.54BUTT
10,000HKD
46,180,775.08BUTT

Bảng chuyển đổi số tiền BUTT sang HKD và HKD sang BUTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 BUTT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang BUTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Buttercat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUTT = $0 USD, 1 BUTT = €0 EUR, 1 BUTT = ₹0 INR, 1 BUTT = Rp0.45 IDR, 1 BUTT = $0 CAD, 1 BUTT = £0 GBP, 1 BUTT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005735
logo ETHETH
0.01396
logo XRPXRP
21.26
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07408
logo SOLSOL
0.3261
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,494.69
logo STETHSTETH
0.01396
logo TRXTRX
181.95
logo DOGEDOGE
292.73
logo ADAADA
73.83
logo LINKLINK
2.6
logo HYPEHYPE
1.32
logo WBTCWBTC
0.0005725

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Buttercat (BUTT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng BUTT của bạn

Nhập số lượng BUTT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Buttercat hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Buttercat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Buttercat sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Buttercat sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Buttercat sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Buttercat sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Buttercat sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide