BreadBRD sang INR:Chuyển đổi Bread (BRD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BRD/INR: 1 BRD ≈ ₹0.8638 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Bread Thị trường hôm nay

Bread đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bread chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8638. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,775,320.73 BRD, tổng vốn hóa thị trường của Bread tính bằng INR là ₹6,189,991,663.53. Trong 24h qua, giá của Bread tính bằng INR đã tăng ₹0.03822, biểu thị mức tăng +4.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bread tính bằng INR là ₹232.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04186.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRD sang INR

0.8638+4.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRD sang INR là ₹0.8638 INR, với sự thay đổi +4.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Bread

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BRD/-- Spot is $ and --, and BRD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Bread sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BRD sang INR

logo BreadSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BRD
0.86INR
2BRD
1.72INR
3BRD
2.59INR
4BRD
3.45INR
5BRD
4.31INR
6BRD
5.18INR
7BRD
6.04INR
8BRD
6.91INR
9BRD
7.77INR
10BRD
8.63INR
1,000BRD
863.81INR
5,000BRD
4,319.07INR
10,000BRD
8,638.15INR
50,000BRD
43,190.75INR
100,000BRD
86,381.5INR

Bảng chuyển đổi INR sang BRD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Bread
1INR
1.15BRD
2INR
2.31BRD
3INR
3.47BRD
4INR
4.63BRD
5INR
5.78BRD
6INR
6.94BRD
7INR
8.1BRD
8INR
9.26BRD
9INR
10.41BRD
10INR
11.57BRD
100INR
115.76BRD
500INR
578.82BRD
1,000INR
1,157.65BRD
5,000INR
5,788.27BRD
10,000INR
11,576.55BRD

Bảng chuyển đổi số tiền BRD sang INR và INR sang BRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang BRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bread phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRD = $0.01 USD, 1 BRD = €0.01 EUR, 1 BRD = ₹0.86 INR, 1 BRD = Rp156.86 IDR, 1 BRD = $0.01 CAD, 1 BRD = £0.01 GBP, 1 BRD = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3547
logo BTCBTC
0.00005024
logo ETHETH
0.001416
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007457
logo SOLSOL
0.03268
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
872.43
logo STETHSTETH
0.001418
logo DOGEDOGE
25.63
logo TRXTRX
17.66
logo ADAADA
7.49
logo HYPEHYPE
0.1327
logo WBTCWBTC
0.00005032
logo LINKLINK
0.2701

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bread (BRD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BRD của bạn

Nhập số lượng BRD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bread hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bread.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bread sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bread sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bread sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bread sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bread sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.