BreadBRD sang GBP:Chuyển đổi Bread (BRD) sang Bảng Anh (GBP)

BRD/GBP: 1 BRD ≈ £0.007764 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Bread Thị trường hôm nay

Bread đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bread chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.007764. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,775,320.73 BRD, tổng vốn hóa thị trường của Bread tính bằng GBP là £500,152.3. Trong 24h qua, giá của Bread tính bằng GBP đã tăng £0.0003436, biểu thị mức tăng +4.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bread tính bằng GBP là £2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0003763.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRD sang GBP

£0.007764+4.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRD sang GBP là £0.007764 GBP, với sự thay đổi +4.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRD/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Bread

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BRD/-- Spot is $ and --, and BRD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Bread sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi BRD sang GBP

logo BreadSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1BRD
0GBP
2BRD
0.01GBP
3BRD
0.02GBP
4BRD
0.03GBP
5BRD
0.03GBP
6BRD
0.04GBP
7BRD
0.05GBP
8BRD
0.06GBP
9BRD
0.06GBP
10BRD
0.07GBP
100,000BRD
776.42GBP
500,000BRD
3,882.12GBP
1,000,000BRD
7,764.25GBP
5,000,000BRD
38,821.29GBP
10,000,000BRD
77,642.58GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang BRD

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Bread
1GBP
128.79BRD
2GBP
257.59BRD
3GBP
386.38BRD
4GBP
515.18BRD
5GBP
643.97BRD
6GBP
772.77BRD
7GBP
901.56BRD
8GBP
1,030.36BRD
9GBP
1,159.15BRD
10GBP
1,287.95BRD
100GBP
12,879.52BRD
500GBP
64,397.64BRD
1,000GBP
128,795.29BRD
5,000GBP
643,976.49BRD
10,000GBP
1,287,952.98BRD

Bảng chuyển đổi số tiền BRD sang GBP và GBP sang BRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 BRD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang BRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bread phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRD = $0.01 USD, 1 BRD = €0.01 EUR, 1 BRD = ₹0.86 INR, 1 BRD = Rp156.83 IDR, 1 BRD = $0.01 CAD, 1 BRD = £0.01 GBP, 1 BRD = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.78
logo BTCBTC
0.005614
logo ETHETH
0.1576
logo XRPXRP
208.44
logo USDTUSDT
665.67
logo BNBBNB
0.8309
logo SOLSOL
3.63
logo USDCUSDC
665.84
logo SMARTSMART
96,669.03
logo STETHSTETH
0.1571
logo DOGEDOGE
2,847.03
logo TRXTRX
1,964.47
logo ADAADA
830.14
logo HYPEHYPE
14.7
logo WBTCWBTC
0.005622
logo LINKLINK
30.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bread (BRD) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng BRD của bạn

Nhập số lượng BRD của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bread hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bread.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bread sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bread sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bread sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bread sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bread sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.