BreadBRD sang CNY:Chuyển đổi Bread (BRD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

BRD/CNY: 1 BRD ≈ ¥0.06968 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Bread Thị trường hôm nay

Bread đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06968. Với nguồn cung lưu hành là 85,775,320.73 BRD, tổng vốn hóa thị trường của BRD tính bằng CNY là ¥42,160,415.25. Trong 24h qua, giá của BRD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001626, biểu thị mức giảm -2.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRD tính bằng CNY là ¥19.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003534.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRD sang CNY

¥0.06968-2.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRD sang CNY là ¥0.06968 CNY, với sự thay đổi -2.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Bread

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BRD/-- Spot is $ and --, and BRD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Bread sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi BRD sang CNY

logo BreadSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1BRD
0.06CNY
2BRD
0.13CNY
3BRD
0.2CNY
4BRD
0.27CNY
5BRD
0.34CNY
6BRD
0.41CNY
7BRD
0.48CNY
8BRD
0.55CNY
9BRD
0.62CNY
10BRD
0.69CNY
10,000BRD
696.9CNY
50,000BRD
3,484.54CNY
100,000BRD
6,969.09CNY
500,000BRD
34,845.45CNY
1,000,000BRD
69,690.9CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang BRD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Bread
1CNY
14.34BRD
2CNY
28.69BRD
3CNY
43.04BRD
4CNY
57.39BRD
5CNY
71.74BRD
6CNY
86.09BRD
7CNY
100.44BRD
8CNY
114.79BRD
9CNY
129.14BRD
10CNY
143.49BRD
100CNY
1,434.9BRD
500CNY
7,174.53BRD
1,000CNY
14,349.07BRD
5,000CNY
71,745.37BRD
10,000CNY
143,490.74BRD

Bảng chuyển đổi số tiền BRD sang CNY và CNY sang BRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BRD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang BRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bread phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRD = $0.01 USD, 1 BRD = €0.01 EUR, 1 BRD = ₹0.83 INR, 1 BRD = Rp149.88 IDR, 1 BRD = $0.01 CAD, 1 BRD = £0.01 GBP, 1 BRD = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006049
logo ETHETH
0.01687
logo XRPXRP
21.37
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08713
logo SOLSOL
0.3893
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,261.69
logo STETHSTETH
0.01691
logo DOGEDOGE
296.22
logo TRXTRX
210.64
logo ADAADA
87.47
logo WBTCWBTC
0.0006052
logo HYPEHYPE
1.63
logo LINKLINK
3.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bread (BRD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng BRD của bạn

Nhập số lượng BRD của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bread hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bread.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bread sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bread sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bread sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bread sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bread sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.