Bismuth Thị trường hôm nay
Bismuth đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bismuth chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008717. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,950,842.71 BIS, tổng vốn hóa thị trường của Bismuth tính bằng EUR là €283,467.47. Trong 24h qua, giá của Bismuth tính bằng EUR đã tăng €0.00006059, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bismuth tính bằng EUR là €7.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009824.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BIS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BIS sang EUR là €0.008717 EUR, với sự thay đổi +0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BIS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Bismuth
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BIS/-- Spot is $ and --, and BIS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Bismuth sang Euro
Bảng chuyển đổi BIS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BIS | 0EUR |
2BIS | 0.01EUR |
3BIS | 0.02EUR |
4BIS | 0.03EUR |
5BIS | 0.04EUR |
6BIS | 0.05EUR |
7BIS | 0.06EUR |
8BIS | 0.06EUR |
9BIS | 0.07EUR |
10BIS | 0.08EUR |
100,000BIS | 871.77EUR |
500,000BIS | 4,358.85EUR |
1,000,000BIS | 8,717.7EUR |
5,000,000BIS | 43,588.54EUR |
10,000,000BIS | 87,177.08EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 114.7BIS |
2EUR | 229.41BIS |
3EUR | 344.12BIS |
4EUR | 458.83BIS |
5EUR | 573.54BIS |
6EUR | 688.25BIS |
7EUR | 802.96BIS |
8EUR | 917.67BIS |
9EUR | 1,032.38BIS |
10EUR | 1,147.09BIS |
100EUR | 11,470.9BIS |
500EUR | 57,354.52BIS |
1,000EUR | 114,709.04BIS |
5,000EUR | 573,545.2BIS |
10,000EUR | 1,147,090.4BIS |
Bảng chuyển đổi số tiền BIS sang EUR và EUR sang BIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 BIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bismuth phổ biến
Bismuth | 1 BIS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.89INR |
![]() | Rp165.81IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Bismuth | 1 BIS |
---|---|
![]() | ₽0.82RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.5JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BIS = $0.01 USD, 1 BIS = €0.01 EUR, 1 BIS = ₹0.89 INR, 1 BIS = Rp165.81 IDR, 1 BIS = $0.01 CAD, 1 BIS = £0.01 GBP, 1 BIS = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.14 |
![]() | 0.005088 |
![]() | 0.1231 |
![]() | 193.87 |
![]() | 583.69 |
![]() | 0.6762 |
![]() | 2.83 |
![]() | 583.45 |
![]() | 82,901.24 |
![]() | 0.1233 |
![]() | 2,538.9 |
![]() | 1,599.47 |
![]() | 654.66 |
![]() | 23.02 |
![]() | 0.005087 |
![]() | 13.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Bismuth (BIS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng BIS của bạn
Nhập số lượng BIS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bismuth hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bismuth.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bismuth sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bismuth sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bismuth sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bismuth sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bismuth sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bismuth (BIS)

Daily News | El Salvador Launches Bitcoin Mining Pool, Lava Pool; There is Decline in both Bitcoin Miners’ Income and ETH Pledging Income in September
El Salvador launches Bitcoin mining pool, Lava Pool_ There is a decline in both Bitcoin miners_ income and ETH pledging income in September_ BIS launches a platform that can help the central bank track Bitcoin flow

G7 sets Out to Strengthen Crypto Regulations
There are many international bodies like IMF, FSB and BIS that are crafting standard crypto regulations. Apart from such regional and international bodies certain countries are planning to introduce crypto legislation.