XDAI Thị trường hôm nay
XDAI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDAI chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼3.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,974,388 XDAI, tổng vốn hóa thị trường của XDAI tính bằng SAR là ﷼56,113,390.57. Trong 24h qua, giá của XDAI tính bằng SAR đã tăng ﷼0.01275, biểu thị mức tăng +0.340000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAI tính bằng SAR là ﷼37.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.6691.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAI sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAI sang SAR là ﷼3.76 SAR, với sự thay đổi +0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAI/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAI/SAR trong ngày qua.
Giao dịch XDAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XDAI/-- Spot is $ and --, and XDAI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi XDAI sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi XDAI sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAI | 3.76SAR |
2XDAI | 7.53SAR |
3XDAI | 11.29SAR |
4XDAI | 15.06SAR |
5XDAI | 18.82SAR |
6XDAI | 22.59SAR |
7XDAI | 26.35SAR |
8XDAI | 30.12SAR |
9XDAI | 33.88SAR |
10XDAI | 37.65SAR |
100XDAI | 376.5SAR |
500XDAI | 1,882.5SAR |
1000XDAI | 3,765SAR |
5000XDAI | 18,825SAR |
10000XDAI | 37,650SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang XDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2656XDAI |
2SAR | 0.5312XDAI |
3SAR | 0.7968XDAI |
4SAR | 1.06XDAI |
5SAR | 1.32XDAI |
6SAR | 1.59XDAI |
7SAR | 1.85XDAI |
8SAR | 2.12XDAI |
9SAR | 2.39XDAI |
10SAR | 2.65XDAI |
1000SAR | 265.6XDAI |
5000SAR | 1,328.02XDAI |
10000SAR | 2,656.04XDAI |
50000SAR | 13,280.21XDAI |
100000SAR | 26,560.42XDAI |
Bảng chuyển đổi số tiền XDAI sang SAR và SAR sang XDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDAI sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang XDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XDAI phổ biến
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.88INR |
![]() | Rp15,230.41IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.11THB |
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | ₽92.78RUB |
![]() | R$5.46BRL |
![]() | د.إ3.69AED |
![]() | ₺34.27TRY |
![]() | ¥7.08CNY |
![]() | ¥144.58JPY |
![]() | $7.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAI = $1 USD, 1 XDAI = €0.9 EUR, 1 XDAI = ₹83.88 INR, 1 XDAI = Rp15,230.41 IDR, 1 XDAI = $1.36 CAD, 1 XDAI = £0.75 GBP, 1 XDAI = ฿33.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
XLM chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.36 |
![]() | 0.001123 |
![]() | 0.03591 |
![]() | 38.06 |
![]() | 133.29 |
![]() | 0.1666 |
![]() | 0.6621 |
![]() | 133.4 |
![]() | 30,347.17 |
![]() | 503.61 |
![]() | 0.03601 |
![]() | 150.55 |
![]() | 420.34 |
![]() | 0.001124 |
![]() | 2.98 |
![]() | 282.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XDAI (XDAI) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDAI hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDAI sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDAI sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDAI (XDAI)

PPL là gì? Tổng Quan Về Dự Án Pink Panther Lovers (PPL)
Khám phá token PPL – meme coin lấy cảm hứng từ Pink Panther Lovers và vai trò trong văn hoá Web3.

Dynamic là gì? Ý Nghĩa Và Ứng Dụng Trong Ngôn Ngữ, Công Nghệ Và Crypto
Khám phá khái niệm “dynamic” trong ngôn ngữ, công nghệ hiện đại và không gian Web3 đang phát triển.

BTC đạt ATH khác — Mùa altcoin vẫn còn xa sao?
Khi giá Bitcoin ổn định hoặc tăng nhẹ, sự suy giảm dominance của nó thường cho thấy rằng vốn bắt đầu chảy vào altcoin.

IRL là gì? Khám phá IrishCoin – Dự án tiền mã hóa gắn liền với văn hóa Ireland
Khám phá IRL (IrishCoin), dự án tiền mã hóa tập trung vào cộng đồng, văn hóa và sự phi tập trung.

WTF là gì? Tổng Quan Dự Án Waterfall DeFi (WTF)
Khám phá Waterfall DeFi (WTF), giao thức phi tập trung định hình lại chiến lược lợi nhuận trong crypto.

JASMY: Mở ra một kỷ nguyên mới của Internet vạn vật và bảo mật dữ liệu
JASMY có nguồn gốc từ Nhật Bản, và mục tiêu cốt lõi của nó là định nghĩa lại việc quản lý và sử dụng dữ liệu cá nhân bằng cách kết hợp công nghệ blockchain với internet vạn vật.