Wrapped AVAX Thị trường hôm nay
Wrapped AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped AVAX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp279,123.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,502,505.09 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped AVAX tính bằng IDR là Rp65,641,082,447,341,310.36. Trong 24h qua, giá của Wrapped AVAX tính bằng IDR đã tăng Rp7,835.81, biểu thị mức tăng +2.890000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped AVAX tính bằng IDR là Rp30,349,786.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp119,992.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang IDR là Rp279,123.13 IDR, với sự thay đổi +2.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAVAX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped AVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WAVAX/-- Spot is $ and --, and WAVAX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi WAVAX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVAX | 279,123.13IDR |
2WAVAX | 558,246.27IDR |
3WAVAX | 837,369.41IDR |
4WAVAX | 1,116,492.54IDR |
5WAVAX | 1,395,615.68IDR |
6WAVAX | 1,674,738.82IDR |
7WAVAX | 1,953,861.95IDR |
8WAVAX | 2,232,985.09IDR |
9WAVAX | 2,512,108.23IDR |
10WAVAX | 2,791,231.36IDR |
100WAVAX | 27,912,313.68IDR |
500WAVAX | 139,561,568.44IDR |
1000WAVAX | 279,123,136.88IDR |
5000WAVAX | 1,395,615,684.4IDR |
10000WAVAX | 2,791,231,368.8IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang WAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000003582WAVAX |
2IDR | 0.000007165WAVAX |
3IDR | 0.00001074WAVAX |
4IDR | 0.00001433WAVAX |
5IDR | 0.00001791WAVAX |
6IDR | 0.00002149WAVAX |
7IDR | 0.00002507WAVAX |
8IDR | 0.00002866WAVAX |
9IDR | 0.00003224WAVAX |
10IDR | 0.00003582WAVAX |
100000000IDR | 358.26WAVAX |
500000000IDR | 1,791.32WAVAX |
1000000000IDR | 3,582.64WAVAX |
5000000000IDR | 17,913.24WAVAX |
10000000000IDR | 35,826.48WAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang IDR và IDR sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | $18.4USD |
![]() | €16.48EUR |
![]() | ₹1,537.18INR |
![]() | Rp279,123.14IDR |
![]() | $24.96CAD |
![]() | £13.82GBP |
![]() | ฿606.88THB |
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | ₽1,700.32RUB |
![]() | R$100.08BRL |
![]() | د.إ67.57AED |
![]() | ₺628.04TRY |
![]() | ¥129.78CNY |
![]() | ¥2,649.63JPY |
![]() | $143.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $18.4 USD, 1 WAVAX = €16.48 EUR, 1 WAVAX = ₹1,537.18 INR, 1 WAVAX = Rp279,123.14 IDR, 1 WAVAX = $24.96 CAD, 1 WAVAX = £13.82 GBP, 1 WAVAX = ฿606.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
FDUSD chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002059 |
![]() | 0.0000003032 |
![]() | 0.00001259 |
![]() | 0.03301 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01409 |
![]() | 0.00004987 |
![]() | 0.000216 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 8.64 |
![]() | 0.1148 |
![]() | 0.1922 |
![]() | 0.00001257 |
![]() | 0.05526 |
![]() | 0.0000003037 |
![]() | 0.000836 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped AVAX (WAVAX)

SIRIN LABS Token là gì? Dự đoán giá SRN Coin
Mục tiêu của SIRIN LABS Token (SRN) là tạo ra một hệ sinh thái thiết bị an toàn tích hợp công nghệ blockchain.

Boji là gì?
Sự gia tăng của đồng Boji xác nhận sự chuyển đổi cốt lõi của Web3: các câu chuyện văn hóa và sự đồng thuận của cộng đồng đang trở thành các điểm neo giá trị của các loại tài sản mới.

OFFICIAL VITALIK Coin là gì?
Khi thị trường ăn mừng Meme, có lẽ chính những lực lượng im lặng đang thúc đẩy ngành công nghiệp tiến về phía trước mới thực sự tri ân sâu sắc cái tên “Vitalik”.

NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC
Các nhà đầu tư nên thận trọng với rủi ro bằng không của các đồng Meme có độ biến động cao và ưu tiên các dự án có lộ trình minh bạch, mô hình kinh tế bền vững và nhu cầu thực sự từ người dùng.

X AI là gì?
X AI về cơ bản là một khung tác nhân trí tuệ nhân tạo dựa trên blockchain.

Legends of Mitra (MITA) là gì?
MITA là một token chức năng được triển khai trên chuỗi BNB, dành riêng cho việc xây dựng một hệ sinh thái ứng dụng tích hợp các yếu tố gamification và tài chính phi tập trung (DeFi).