VineChuyển đổi Vine (VINE) sang Euro (EUR)

VINE/EUR: 1 VINE ≈ €0.05241 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vine Thị trường hôm nay

Vine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VINE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05241. Với nguồn cung lưu hành là 999,983,433.09 VINE, tổng vốn hóa thị trường của VINE tính bằng EUR là €46,953,475.49. Trong 24h qua, giá của VINE tính bằng EUR đã giảm €-0.0001301, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VINE tính bằng EUR là €0.4316, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02088.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VINE sang EUR

0.05241-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang EUR là €0.05241 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VINE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VineVINE/USDT
Giao ngay
$0.05734
-9.02%
logo VineVINE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05729
-15.19%

The real-time trading price of VINE/USDT Spot is $0.05734, with a 24-hour trading change of -9.02%, VINE/USDT Spot is $0.05734 and -9.02%, and VINE/USDT Perpetual is $0.05729 and -15.19%.

Bảng chuyển đổi Vine sang Euro

Bảng chuyển đổi VINE sang EUR

logo VineSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VINE
0.05EUR
2VINE
0.1EUR
3VINE
0.15EUR
4VINE
0.21EUR
5VINE
0.26EUR
6VINE
0.31EUR
7VINE
0.36EUR
8VINE
0.42EUR
9VINE
0.47EUR
10VINE
0.52EUR
10000VINE
528.13EUR
50000VINE
2,640.66EUR
100000VINE
5,281.33EUR
500000VINE
26,406.65EUR
1000000VINE
52,813.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VINE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vine
1EUR
18.93VINE
2EUR
37.86VINE
3EUR
56.8VINE
4EUR
75.73VINE
5EUR
94.67VINE
6EUR
113.6VINE
7EUR
132.54VINE
8EUR
151.47VINE
9EUR
170.41VINE
10EUR
189.34VINE
100EUR
1,893.46VINE
500EUR
9,467.31VINE
1000EUR
18,934.62VINE
5000EUR
94,673.11VINE
10000EUR
189,346.22VINE

Bảng chuyển đổi số tiền VINE sang EUR và EUR sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VINE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VINE = $0.06 USD, 1 VINE = €0.05 EUR, 1 VINE = ₹4.89 INR, 1 VINE = Rp887.43 IDR, 1 VINE = $0.08 CAD, 1 VINE = £0.04 GBP, 1 VINE = ฿1.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.47
logo BTCBTC
0.005401
logo ETHETH
0.2167
logo XRPXRP
217.75
logo USDTUSDT
558.09
logo BNBBNB
0.8554
logo SOLSOL
3.14
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,407.25
logo ADAADA
693.54
logo TRXTRX
2,035.44
logo STETHSTETH
0.2164
logo WBTCWBTC
0.005427
logo SUISUI
142.88
logo LINKLINK
32.98
logo AVAXAVAX
22.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vine của bạn

01

Nhập số lượng VINE của bạn

Nhập số lượng VINE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

Tìm hiểu thêm về Vine (VINE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.