Vana Thị trường hôm nay
Vana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VANA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.68. Với nguồn cung lưu hành là 30,800,000 VANA, tổng vốn hóa thị trường của VANA tính bằng EUR là €156,979,707.29. Trong 24h qua, giá của VANA tính bằng EUR đã giảm €-0.6701, biểu thị mức giảm -10.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VANA tính bằng EUR là €31.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €3.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VANA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VANA sang EUR là €5.68 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -10.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VANA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VANA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Vana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.36 | -10.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.35 | -8.87% |
The real-time trading price of VANA/USDT Spot is $6.36, with a 24-hour trading change of -10.14%, VANA/USDT Spot is $6.36 and -10.14%, and VANA/USDT Perpetual is $6.35 and -8.87%.
Bảng chuyển đổi Vana sang Euro
Bảng chuyển đổi VANA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VANA | 5.68EUR |
2VANA | 11.37EUR |
3VANA | 17.06EUR |
4VANA | 22.75EUR |
5VANA | 28.44EUR |
6VANA | 34.13EUR |
7VANA | 39.82EUR |
8VANA | 45.51EUR |
9VANA | 51.2EUR |
10VANA | 56.88EUR |
100VANA | 568.89EUR |
500VANA | 2,844.48EUR |
1000VANA | 5,688.96EUR |
5000VANA | 28,444.82EUR |
10000VANA | 56,889.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VANA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1757VANA |
2EUR | 0.3515VANA |
3EUR | 0.5273VANA |
4EUR | 0.7031VANA |
5EUR | 0.8788VANA |
6EUR | 1.05VANA |
7EUR | 1.23VANA |
8EUR | 1.4VANA |
9EUR | 1.58VANA |
10EUR | 1.75VANA |
1000EUR | 175.77VANA |
5000EUR | 878.89VANA |
10000EUR | 1,757.78VANA |
50000EUR | 8,788.94VANA |
100000EUR | 17,577.88VANA |
Bảng chuyển đổi số tiền VANA sang EUR và EUR sang VANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VANA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang VANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vana phổ biến
Vana | 1 VANA |
---|---|
![]() | $6.35USD |
![]() | €5.69EUR |
![]() | ₹530.49INR |
![]() | Rp96,327.82IDR |
![]() | $8.61CAD |
![]() | £4.77GBP |
![]() | ฿209.44THB |
Vana | 1 VANA |
---|---|
![]() | ₽586.8RUB |
![]() | R$34.54BRL |
![]() | د.إ23.32AED |
![]() | ₺216.74TRY |
![]() | ¥44.79CNY |
![]() | ¥914.41JPY |
![]() | $49.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VANA = $6.35 USD, 1 VANA = €5.69 EUR, 1 VANA = ₹530.49 INR, 1 VANA = Rp96,327.82 IDR, 1 VANA = $8.61 CAD, 1 VANA = £4.77 GBP, 1 VANA = ฿209.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.64 |
![]() | 0.005362 |
![]() | 0.2186 |
![]() | 558.1 |
![]() | 257.06 |
![]() | 0.8421 |
![]() | 3.51 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,825.95 |
![]() | 2,069.78 |
![]() | 800.48 |
![]() | 0.2188 |
![]() | 0.005369 |
![]() | 168.53 |
![]() | 16.83 |
![]() | 39.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vana của bạn
Nhập số lượng VANA của bạn
Nhập số lượng VANA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vana hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vana sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vana sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vana (VANA)

Vana (VANA) 是什麼?賦予用戶數據流動性的解決方案
Vana 推出了一種賦予用戶數據流動性的解決方案,使個人能夠控制並從中獲益。在本文中,我們將探討 Vana 是什麼、它是如何運作的,以及它爲何成爲日益發展的去中心化金融 (DeFi) 和數據管理領域中不可或缺的工具。

Vana代幣:價格預測與2025年投資指南
探索Vana代幣,這是一種有望引領市場的加密貨幣。

Vana 代幣:您需要了解的關於這款加密貨幣的信息
發現 Vana 代幣:這是一種變革性的加密貨幣,賦予用戶將數據變現的能力。

Vana區塊鏈:通過$VANA代幣實現個人數據和AI經濟的貨幣化
Vana區塊鏈通過$VANA代幣、數據DAO和數據流池,徹底改變了個人數據的價值,實現了安全的盈利。了解Vana如何引領AI經濟。

關於即將到來的AI+DID項目Vana在網絡上的一切你需要知道的
Vana項目是一個AI + DID協議,旨在讓用戶重新擁有和控制自己的數據,並通過用數據訓練AI模型獲得直接的利益。

Gate.io與Vanar的AMA-突破性的區塊鏈Vanar提供碳中和、高速、低成本的L1鏈,專為娛樂和主流而設計。
Gate.io在Gate.io交易所社區舉辦了與Vanar的首席安全官Ash Mohammed的AMA(Ask-Me-Anything)活動。
Tìm hiểu thêm về Vana (VANA)

Vana: Dự án trí tuệ nhân tạo được hậu thuẫn bởi ba tập đoàn VC lớn

Vana: Hãy để dữ liệu của bạn lưu thông tự do như token và tạo ra giá trị trong thời đại trí tuệ nhân tạo.
