Usual Thị trường hôm nay
Usual đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Usual chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.7412. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 949,615,979.13 USUAL, tổng vốn hóa thị trường của Usual tính bằng CNY là ¥4,964,571,886.01. Trong 24h qua, giá của Usual tính bằng CNY đã tăng ¥0.01129, biểu thị mức tăng +1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Usual tính bằng CNY là ¥11.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6707.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USUAL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USUAL sang CNY là ¥0.7412 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USUAL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USUAL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Usual
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1066 | 1.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1067 | 2.13% |
The real-time trading price of USUAL/USDT Spot is $0.1066, with a 24-hour trading change of 1.84%, USUAL/USDT Spot is $0.1066 and 1.84%, and USUAL/USDT Perpetual is $0.1067 and 2.13%.
Bảng chuyển đổi Usual sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi USUAL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USUAL | 0.74CNY |
2USUAL | 1.48CNY |
3USUAL | 2.22CNY |
4USUAL | 2.96CNY |
5USUAL | 3.7CNY |
6USUAL | 4.44CNY |
7USUAL | 5.18CNY |
8USUAL | 5.92CNY |
9USUAL | 6.67CNY |
10USUAL | 7.41CNY |
1000USUAL | 741.22CNY |
5000USUAL | 3,706.1CNY |
10000USUAL | 7,412.2CNY |
50000USUAL | 37,061.03CNY |
100000USUAL | 74,122.07CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang USUAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.34USUAL |
2CNY | 2.69USUAL |
3CNY | 4.04USUAL |
4CNY | 5.39USUAL |
5CNY | 6.74USUAL |
6CNY | 8.09USUAL |
7CNY | 9.44USUAL |
8CNY | 10.79USUAL |
9CNY | 12.14USUAL |
10CNY | 13.49USUAL |
100CNY | 134.91USUAL |
500CNY | 674.56USUAL |
1000CNY | 1,349.12USUAL |
5000CNY | 6,745.62USUAL |
10000CNY | 13,491.25USUAL |
Bảng chuyển đổi số tiền USUAL sang CNY và CNY sang USUAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USUAL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang USUAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual phổ biến
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.78INR |
![]() | Rp1,594.19IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.47THB |
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | ₽9.71RUB |
![]() | R$0.57BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺3.59TRY |
![]() | ¥0.74CNY |
![]() | ¥15.13JPY |
![]() | $0.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USUAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USUAL = $0.11 USD, 1 USUAL = €0.09 EUR, 1 USUAL = ₹8.78 INR, 1 USUAL = Rp1,594.19 IDR, 1 USUAL = $0.14 CAD, 1 USUAL = £0.08 GBP, 1 USUAL = ฿3.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.000677 |
![]() | 0.02776 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.53 |
![]() | 0.1071 |
![]() | 0.4575 |
![]() | 70.92 |
![]() | 367.87 |
![]() | 264.53 |
![]() | 103.89 |
![]() | 0.02783 |
![]() | 0.0006772 |
![]() | 1.99 |
![]() | 21.11 |
![]() | 5.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Usual
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual (USUAL)

如何评估USUAL加密货币的投资前景?
Usual加密货币在2025年的加密货币市场中脱颖而出,其创新代币已成为DeFi领域的新宠.

什么是 Usual?去中心化法币支持的稳定币发行商
加密货币市场不断出现新的创新,Usual Coin(USUAL)作为一种有前途的去中心化法币支持的稳定币正在崛起。

USUAL 日内大涨近40%,后市怎么看?
Usual 是一个去中心化的链上稳定币发行协议,未来通过其平台代币 USUAL 来分配平台的所有权与治理权。

USUAL代币: 创新法币支持稳定币平台推动DeFi变革
USUAL代币是安全去中心化法币支持稳定币平台的核心。在本文了解USUAL如何通过创新的代币所有权模式,重新定义DeFi中的价值分配,提供透明且稳定的数字资产解决方案,吸引加密货币投资者和金融专业人士。

Usual代币:安全去中心化稳定币的创新解决方案
安全的去中心化法币支持稳定币发行商。了解$USUAL如何重塑价值分配,对比传统稳定币优势。