TidexChuyển đổi Tidex (TDX) sang Thai Baht (THB)

TDX/THB: 1 TDX ≈ ฿0.09897 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Tidex Thị trường hôm nay

Tidex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TDX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.09897. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 TDX, tổng vốn hóa thị trường của TDX tính bằng THB là ฿32,645,308.51. Trong 24h qua, giá của TDX tính bằng THB đã giảm ฿-0.00001088, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TDX tính bằng THB là ฿26.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.001679.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TDX sang THB

฿0.09897-0.011%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TDX sang THB là ฿0.09897 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TDX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TDX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Tidex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TDX/-- Spot is $ and 0%, and TDX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tidex sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi TDX sang THB

logo TidexSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1TDX
0.09THB
2TDX
0.19THB
3TDX
0.29THB
4TDX
0.39THB
5TDX
0.49THB
6TDX
0.59THB
7TDX
0.69THB
8TDX
0.79THB
9TDX
0.89THB
10TDX
0.98THB
10000TDX
989.76THB
50000TDX
4,948.83THB
100000TDX
9,897.67THB
500000TDX
49,488.38THB
1000000TDX
98,976.76THB

Bảng chuyển đổi THB sang TDX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Tidex
1THB
10.1TDX
2THB
20.2TDX
3THB
30.31TDX
4THB
40.41TDX
5THB
50.51TDX
6THB
60.62TDX
7THB
70.72TDX
8THB
80.82TDX
9THB
90.93TDX
10THB
101.03TDX
100THB
1,010.33TDX
500THB
5,051.69TDX
1000THB
10,103.38TDX
5000THB
50,516.9TDX
10000THB
101,033.81TDX

Bảng chuyển đổi số tiền TDX sang THB và THB sang TDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TDX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang TDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tidex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TDX = $0 USD, 1 TDX = €0 EUR, 1 TDX = ₹0.25 INR, 1 TDX = Rp45.52 IDR, 1 TDX = $0 CAD, 1 TDX = £0 GBP, 1 TDX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8259
logo BTCBTC
0.0001387
logo ETHETH
0.005652
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.65
logo BNBBNB
0.02298
logo SOLSOL
0.09583
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
79.71
logo TRXTRX
52.94
logo ADAADA
21.91
logo STETHSTETH
0.00567
logo WBTCWBTC
0.0001388
logo HYPEHYPE
0.3889
logo SMARTSMART
10,369.66
logo SUISUI
4.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tidex của bạn

01

Nhập số lượng TDX của bạn

Nhập số lượng TDX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tidex hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tidex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tidex sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tidex sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tidex sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tidex sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tidex sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tidex (TDX)

Gate "كسب بسيط ثابت": حصريًا لأعضاء VIP، معيار جديد للاستثمار في أصل رقمي مستقر وعالي العائد.

Gate "كسب بسيط ثابت": حصريًا لأعضاء VIP، معيار جديد للاستثمار في أصل رقمي مستقر وعالي العائد.

أصبح منتج "كسب بسيط ثابت" المالي الذي أطلقته منصة Gate حديثًا أداة لزيادة الثروة لمستخدمي VIP.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
يانصيب تداول ألفا في Gate: 100% فوز، الجوائز الكبرى في انتظارك!

يانصيب تداول ألفا في Gate: 100% فوز، الجوائز الكبرى في انتظارك!

ألفا Gate أشعلت حماس السوق من خلال حدث يانصيب تداول فريد.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
بوابة ألفا: فتح تجربة جديدة في تداول الويب 3

بوابة ألفا: فتح تجربة جديدة في تداول الويب 3

ألفا Gate هي منصة تداول الأصول على السلسلة بنقرة واحدة أطلقتها Gate Exchange.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
ما هو لايف بير؟ الدليل الشامل لعملة LPT الرقمية (2025)

ما هو لايف بير؟ الدليل الشامل لعملة LPT الرقمية (2025)

تستهلك الفيديوهات بالفعل أكثر من 80٪ من عرض النطاق الترددي العالمي للإنترنت، ومع ذلك تظل عمالقة البث التقليدي مكلفة ومركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
كيف تشتري عملة ترامب ميم؟

كيف تشتري عملة ترامب ميم؟

عملة TRUMP Meme هي العملة الرسمية التي أطلقها فريق الرئيس ترامب في 17 يناير 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Reploy: ثورة تطوير الويب 3 المدفوعة بالذكاء الاصطناعي وقيمة عملة RAI المفسرة

Reploy: ثورة تطوير الويب 3 المدفوعة بالذكاء الاصطناعي وقيمة عملة RAI المفسرة

Reploy ليست مجرد أداة، بل هي تطور في نموذج تطوير Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.