Symbol Thị trường hôm nay
Symbol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Symbol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6741. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,155,041,776.04 XYM, tổng vốn hóa thị trường của Symbol tính bằng INR là ₹346,628,777,440.98. Trong 24h qua, giá của Symbol tính bằng INR đã tăng ₹0.0152, biểu thị mức tăng +2.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Symbol tính bằng INR là ₹60.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6157.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XYM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XYM sang INR là ₹0.6741 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XYM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XYM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Symbol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008064 | 1.95% |
The real-time trading price of XYM/USDT Spot is $0.008064, with a 24-hour trading change of 1.95%, XYM/USDT Spot is $0.008064 and 1.95%, and XYM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Symbol sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XYM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XYM | 0.67INR |
2XYM | 1.34INR |
3XYM | 2.01INR |
4XYM | 2.68INR |
5XYM | 3.35INR |
6XYM | 4.02INR |
7XYM | 4.69INR |
8XYM | 5.36INR |
9XYM | 6.03INR |
10XYM | 6.7INR |
1000XYM | 670.26INR |
5000XYM | 3,351.3INR |
10000XYM | 6,702.6INR |
50000XYM | 33,513.03INR |
100000XYM | 67,026.06INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.49XYM |
2INR | 2.98XYM |
3INR | 4.47XYM |
4INR | 5.96XYM |
5INR | 7.45XYM |
6INR | 8.95XYM |
7INR | 10.44XYM |
8INR | 11.93XYM |
9INR | 13.42XYM |
10INR | 14.91XYM |
100INR | 149.19XYM |
500INR | 745.97XYM |
1000INR | 1,491.95XYM |
5000INR | 7,459.78XYM |
10000INR | 14,919.56XYM |
Bảng chuyển đổi số tiền XYM sang INR và INR sang XYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XYM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Symbol phổ biến
Symbol | 1 XYM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp122.4IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
Symbol | 1 XYM |
---|---|
![]() | ₽0.75RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.16JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XYM = $0.01 USD, 1 XYM = €0.01 EUR, 1 XYM = ₹0.67 INR, 1 XYM = Rp122.4 IDR, 1 XYM = $0.01 CAD, 1 XYM = £0.01 GBP, 1 XYM = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3093 |
![]() | 0.00005676 |
![]() | 0.002279 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.66 |
![]() | 0.008952 |
![]() | 0.03826 |
![]() | 5.98 |
![]() | 30.54 |
![]() | 22.29 |
![]() | 8.6 |
![]() | 0.002288 |
![]() | 0.00005671 |
![]() | 0.1635 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.4157 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Symbol của bạn
Nhập số lượng XYM của bạn
Nhập số lượng XYM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Symbol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Symbol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Symbol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Symbol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Symbol sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Symbol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Symbol sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Symbol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Symbol (XYM)

Poder y Cripto: Dentro de la Cena de Trump
La cena cifrada de Trump ha trascendido las actividades comerciales ordinarias y en realidad se ha convertido en un evento simbólico de tokenización de la influencia política.

Cómo comprar Cardano (ADA) en 2025: Una guía completa para inversores
Descubre la guía definitiva para comprar Cardano (ADA) en 2025.

Con la Oferta Total de XRP fijada en 100 mil millones, ¿Cuánto podría valer en el futuro?
El valor futuro de XRP dependerá de si Ripple puede transformar las asociaciones bancarias en liquidez en cadena.

Elderglade (ELDE): dar comienzo a una nueva era del ecosistema de gaming Web3
Elderglade es el primer ecosistema de juegos híbridos del mundo que combina juegos móviles con MMORPGs

¿Qué es la moneda ELDE? ¿Cómo comprar y unirse al ecosistema de juegos Elderglade?
Elderglade ha resuelto el desequilibrio a largo plazo en el campo de GameFi a través del concepto prioritario de diversión en el juego, y su token ELDE está desencadenando una nueva ola de GameFi.

¡El token Elderglade (ELDE) ya está en vivo en Gate: se expande el ecosistema de juegos Web3!
Descubre Elderglade (ELDE), el revolucionario ecosistema de juegos Web3 que fusiona experiencias móviles y MMORPG.