Step Finance Thị trường hôm nay
Step Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Step Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06958. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 318,038,432.66 STEP, tổng vốn hóa thị trường của Step Finance tính bằng EUR là €19,826,770.65. Trong 24h qua, giá của Step Finance tính bằng EUR đã tăng €0.0005607, biểu thị mức tăng +0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Step Finance tính bằng EUR là €9.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00586.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STEP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STEP sang EUR là €0.06958 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STEP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Step Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07786 | -0.45% |
The real-time trading price of STEP/USDT Spot is $0.07786, with a 24-hour trading change of -0.45%, STEP/USDT Spot is $0.07786 and -0.45%, and STEP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Step Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi STEP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STEP | 0.06EUR |
2STEP | 0.13EUR |
3STEP | 0.2EUR |
4STEP | 0.27EUR |
5STEP | 0.34EUR |
6STEP | 0.41EUR |
7STEP | 0.48EUR |
8STEP | 0.55EUR |
9STEP | 0.62EUR |
10STEP | 0.69EUR |
10000STEP | 695.84EUR |
50000STEP | 3,479.22EUR |
100000STEP | 6,958.45EUR |
500000STEP | 34,792.27EUR |
1000000STEP | 69,584.55EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 14.37STEP |
2EUR | 28.74STEP |
3EUR | 43.11STEP |
4EUR | 57.48STEP |
5EUR | 71.85STEP |
6EUR | 86.22STEP |
7EUR | 100.59STEP |
8EUR | 114.96STEP |
9EUR | 129.33STEP |
10EUR | 143.71STEP |
100EUR | 1,437.1STEP |
500EUR | 7,185.5STEP |
1000EUR | 14,371STEP |
5000EUR | 71,855.02STEP |
10000EUR | 143,710.05STEP |
Bảng chuyển đổi số tiền STEP sang EUR và EUR sang STEP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 STEP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STEP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Step Finance phổ biến
Step Finance | 1 STEP |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.49INR |
![]() | Rp1,178.23IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.56THB |
Step Finance | 1 STEP |
---|---|
![]() | ₽7.18RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.29AED |
![]() | ₺2.65TRY |
![]() | ¥0.55CNY |
![]() | ¥11.18JPY |
![]() | $0.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STEP = $0.08 USD, 1 STEP = €0.07 EUR, 1 STEP = ₹6.49 INR, 1 STEP = Rp1,178.23 IDR, 1 STEP = $0.11 CAD, 1 STEP = £0.06 GBP, 1 STEP = ฿2.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.15 |
![]() | 0.005099 |
![]() | 0.2081 |
![]() | 557.94 |
![]() | 242.54 |
![]() | 0.8405 |
![]() | 3.5 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,884.22 |
![]() | 1,943.17 |
![]() | 789.27 |
![]() | 0.2086 |
![]() | 0.005105 |
![]() | 14.22 |
![]() | 419,055.41 |
![]() | 163.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Step Finance của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Step Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Step Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Step Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Step Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Step Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Step Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Step Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Step Finance (STEP)

¿Qué es STEPN? Todo sobre GST, GMT Coin
En la intersección de blockchain, fitness y estilo de vida, STEPN ha surgido como una de las aplicaciones Web3 más disruptivas.

Moneda GMT: Proyecto de Ganancias en Movimiento de STEPN y Análisis de Precio
Como el proyecto líder en el sector de GameFi de 2021 a 2023, la moneda GMT de STEPs alcanzó una vez un valor de mercado de $12 mil millones.

STEPN GO se revitaliza con la colaboración NFT de Adidas
La incertidumbre regulatoria sofoca la innovación en el sector de los videojuegos: el caso STEPN

AMA de Gate.io con la aplicación Step App-Web3 Move-to-Earn. Reciba un pago por cada paso que dé. Prospere física, mental y financieramente.
Gate.io organizó una AMA _Pregúntame cualquier cosa_ sesión con Mitya Gukaylo, Jefe de Productos en Step App en el Twitter Space.

Cómo mejorar su salud y sus finanzas con STEPN
STEPN Records 1 Million Daily Active Users

STEPN, un juego de "mover para ganar", sufre un ataque DDoS después de implementar una actualización antitrampas
A pesar del desarrollo de estos acontecimientos, el precio del token nativo de StepN_s, GTS, no bajó significativamente.