StatusChuyển đổi Status (SNT) sang Hong Kong Dollar (HKD)

SNT/HKD: 1 SNT ≈ $0.2038 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.2038. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng HKD là $6,289,512,456.51. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng HKD đã giảm $-0.01396, biểu thị mức giảm -6.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng HKD là $5.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04619.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang HKD

$0.2038-6.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang HKD là $0.2038 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -6.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02631
-6.26%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02624
-6.35%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02631, with a 24-hour trading change of -6.26%, SNT/USDT Spot is $0.02631 and -6.26%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02624 and -6.35%.

Bảng chuyển đổi Status sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi SNT sang HKD

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SNT
0.2HKD
2SNT
0.41HKD
3SNT
0.61HKD
4SNT
0.82HKD
5SNT
1.02HKD
6SNT
1.23HKD
7SNT
1.43HKD
8SNT
1.64HKD
9SNT
1.85HKD
10SNT
2.05HKD
1000SNT
205.61HKD
5000SNT
1,028.07HKD
10000SNT
2,056.15HKD
50000SNT
10,280.75HKD
100000SNT
20,561.5HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SNT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1HKD
4.86SNT
2HKD
9.72SNT
3HKD
14.59SNT
4HKD
19.45SNT
5HKD
24.31SNT
6HKD
29.18SNT
7HKD
34.04SNT
8HKD
38.9SNT
9HKD
43.77SNT
10HKD
48.63SNT
100HKD
486.34SNT
500HKD
2,431.72SNT
1000HKD
4,863.45SNT
5000HKD
24,317.28SNT
10000HKD
48,634.57SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang HKD và HKD sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹2.19 INR, 1 SNT = Rp396.84 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.98
logo BTCBTC
0.000616
logo ETHETH
0.02677
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
27.11
logo BNBBNB
0.1001
logo SOLSOL
0.3859
logo USDCUSDC
64.19
logo DOGEDOGE
289.66
logo ADAADA
87.47
logo TRXTRX
244.03
logo STETHSTETH
0.02688
logo WBTCWBTC
0.0006156
logo SUISUI
16.93
logo LINKLINK
4.19
logo AVAXAVAX
2.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Tìm hiểu thêm về Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.