SOON Thị trường hôm nay
SOON đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOON chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3414. Với nguồn cung lưu hành là 195,000,000 SOON, tổng vốn hóa thị trường của SOON tính bằng EUR là €59,647,553.21. Trong 24h qua, giá của SOON tính bằng EUR đã giảm €-0.01994, biểu thị mức giảm -5.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOON tính bằng EUR là €0.5785, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04479.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOON sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOON sang EUR là €0.3414 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOON/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOON/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SOON
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3909 | -1.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3911 | -1.19% |
The real-time trading price of SOON/USDT Spot is $0.3909, with a 24-hour trading change of -1.83%, SOON/USDT Spot is $0.3909 and -1.83%, and SOON/USDT Perpetual is $0.3911 and -1.19%.
Bảng chuyển đổi SOON sang Euro
Bảng chuyển đổi SOON sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOON | 0.34EUR |
2SOON | 0.68EUR |
3SOON | 1.02EUR |
4SOON | 1.36EUR |
5SOON | 1.7EUR |
6SOON | 2.04EUR |
7SOON | 2.38EUR |
8SOON | 2.73EUR |
9SOON | 3.07EUR |
10SOON | 3.41EUR |
1000SOON | 341.42EUR |
5000SOON | 1,707.13EUR |
10000SOON | 3,414.27EUR |
50000SOON | 17,071.37EUR |
100000SOON | 34,142.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SOON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.92SOON |
2EUR | 5.85SOON |
3EUR | 8.78SOON |
4EUR | 11.71SOON |
5EUR | 14.64SOON |
6EUR | 17.57SOON |
7EUR | 20.5SOON |
8EUR | 23.43SOON |
9EUR | 26.35SOON |
10EUR | 29.28SOON |
100EUR | 292.88SOON |
500EUR | 1,464.43SOON |
1000EUR | 2,928.87SOON |
5000EUR | 14,644.39SOON |
10000EUR | 29,288.79SOON |
Bảng chuyển đổi số tiền SOON sang EUR và EUR sang SOON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOON sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SOON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SOON phổ biến
SOON | 1 SOON |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.34EUR |
![]() | ₹31.84INR |
![]() | Rp5,781.19IDR |
![]() | $0.52CAD |
![]() | £0.29GBP |
![]() | ฿12.57THB |
SOON | 1 SOON |
---|---|
![]() | ₽35.22RUB |
![]() | R$2.07BRL |
![]() | د.إ1.4AED |
![]() | ₺13.01TRY |
![]() | ¥2.69CNY |
![]() | ¥54.88JPY |
![]() | $2.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOON = $0.38 USD, 1 SOON = €0.34 EUR, 1 SOON = ₹31.84 INR, 1 SOON = Rp5,781.19 IDR, 1 SOON = $0.52 CAD, 1 SOON = £0.29 GBP, 1 SOON = ฿12.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.34 |
![]() | 0.005148 |
![]() | 0.2198 |
![]() | 557.99 |
![]() | 240.04 |
![]() | 0.8336 |
![]() | 3.21 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,503.13 |
![]() | 739.39 |
![]() | 2,057.2 |
![]() | 0.2206 |
![]() | 0.005161 |
![]() | 14.41 |
![]() | 158.65 |
![]() | 37.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SOON của bạn
Nhập số lượng SOON của bạn
Nhập số lượng SOON của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SOON hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SOON.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SOON sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SOON
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SOON sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SOON sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SOON sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SOON sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SOON (SOON)

Чи варто інвестувати в Токен SOON? Розкриття його потенціалу та перспектив
Зі своєю унікальною технічною архітектурою та моделлю розподілу, що підтримується спільнотою, SOON демонструє великий потенціал розвитку.

SOON Token: TON Station’s Rising Star of Web3 Гральних Платформ
Токен SOON, основний токен платформи TON Station, швидко стає ключовим активом у цьому просторі.

SOON Token: шлюз до виключних веб-ігор на TON Station
TON Station - революційна платформа, яка надає ексклюзивні преміальні враження, щоб ви могли досліджувати майбутнє гри у мережі Web3.
Tìm hiểu thêm về SOON (SOON)

SOON (SOON) là gì?

Soon Network là gì?

SVM Merklization trên SOON

Bên trong SVM: Cuộc đua giữa Solayer, SOON và Sonic

SOON/BTC: Tiềm năng và Rủi ro trong Giai đoạn Khám phá Giá
